Kết quả bóng đá Niger Super League 2024 - Kqbd Niger
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 22:15 | AS UAM | 1-3 | USGN | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 22:15 | AS GNN | 1-2 | AS Douanes de Niamey | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 | ||||||
15/11 22:15 | Olympic FC | 1-1 | AS-FAN | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:30 | Sahel SC | 1-2 | Liberte FC | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | ||||||
23/06 22:30 | AS GNN | 0-0 | Zumunta AC | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 19/06/2024 | ||||||
19/06 22:30 | AS GNN | 2-0 | Liberte FC | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 13/06/2024 | ||||||
13/06 22:30 | Renaissance CB | 2-1 | Olympic FC | (1-1) | ||
Thứ hai, Ngày 10/06/2024 | ||||||
10/06 22:30 | AS Police (Niamey) | 3-0 | Tagour PC | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 29/05/2024 | ||||||
29/05 22:30 | ASN Nigelec | 0-0 | Tagour PC | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 22/05/2024 | ||||||
22/05 22:30 | USGN | 0-0 | AS Police (Niamey) | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 21/05/2024 | ||||||
21/05 22:30 | AS Douanes de Niamey | 1-2 | Sahel SC | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 20/05/2024 | ||||||
20/05 22:30 | AS-FAN | 2-0 | Urana | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024 | ||||||
19/05 22:30 | Renaissance CB | 0-2 | ASN Nigelec | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 22:30 | Sahel SC | 0-3 | USGN | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 17/05/2024 | ||||||
17/05 22:30 | AS GNN | 0-0 | Urana | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 16/05/2024 | ||||||
16/05 22:30 | Olympic FC | 0-0 | AS Douanes de Niamey | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 13/05/2024 | ||||||
13/05 22:30 | AS Police (Niamey) | 0-3 | AS GNN | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | ||||||
12/05 22:30 | USGN | 1-0 | AS Douanes de Niamey | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 10/05/2024 | ||||||
10/05 22:30 | Renaissance CB | 1-2 | Tagour PC | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 06/05/2024 | ||||||
06/05 22:30 | USGN | 2-2 | Renaissance CB | (1-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024 | ||||||
04/05 22:30 | AS Douanes de Niamey | 1-1 | AS-FAN | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 03/05/2024 | ||||||
03/05 22:30 | Sahel SC | 1-1 | JS Tahoua | (1-0) | ||
03/05 20:50 | Ijebu United | 5-0 | Gateway Utd FC | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 02/05/2024 | ||||||
02/05 22:30 | Olympic FC | 0-0 | Espoir FC Zinder | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 30/04/2024 | ||||||
30/04 22:30 | AS Police (Niamey) | 0-0 | Akokana FC | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 29/04/2024 | ||||||
29/04 22:30 | Zumunta AC | 1-1 | Sahel SC | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024 | ||||||
28/04 22:30 | Olympic FC | 0-0 | Jangorzo FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024 | ||||||
23/03 21:00 | Abia Comets FC | 1-1 | Smart City FC | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/03/2024 | ||||||
17/03 21:10 | Calabar Rovers FC | 1-0 | Madiba FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/03/2024 | ||||||
09/03 19:00 | Inter Lagos | 3-0 | Solution FC | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 07/03/2024 | ||||||
07/03 22:30 | Olympic FC | 0-1 | Sahel SC | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 06/03/2024 | ||||||
06/03 22:15 | Liberte FC | 1-1 | AS-FAN | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/03/2024 | ||||||
03/03 22:15 | AS Douanes de Niamey | 1-0 | Urana | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/03/2024 | ||||||
02/03 22:15 | AS-FAN | 0-1 | Jangorzo FC | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/03/2024 | ||||||
01/03 22:15 | Renaissance CB | 1-0 | Tagour PC | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 29/02/2024 | ||||||
29/02 22:15 | AS Douanes de Niamey | 0-0 | Akokana FC | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 28/02/2024 | ||||||
28/02 22:15 | ASN Nigelec | 1-1 | Jangorzo FC | (1-1) | ||
Thứ ba, Ngày 27/02/2024 | ||||||
27/02 22:15 | Liberte FC | 1-1 | Renaissance CB | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 26/02/2024 | ||||||
26/02 22:15 | AS-FAN | 0-3 | AS GNN | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 24/02/2024 | ||||||
24/02 22:20 | AS Douanes de Niamey | 2-0 | Liberte FC | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623