Kết quả bóng đá Liên đoàn khu vực Ba Lan 2024 - Kqbd Ba Lan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 16:00 | LKS Chlebnia II | 2-5 | Piast Piastow | (1-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 21:00 | Escola Varsovia Warszawa | 0-2 | Mazur Karczew | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 18:00 | GKS Tychy U19 | 2-2 | Gwarek Zabrze U19 | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 02:00 | GKS Podolszyn | 3-0 | Anprel Nowa Wies | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 16:00 | Piast Piastow | 3-1 | FC Komorow | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | ||||||
11/10 01:00 | KS Raszyn II | 0-3 | RKS Sarmata Warszawa | (0-2) | ||
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 21:00 | Tempo Paniowki | 0-2 | Concordia Knurow | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 15:00 | Kamionek Warsaw | 2-4 | Grom Warsaw B | (1-1) | ||
Thứ ba, Ngày 17/09/2024 | ||||||
17/09 23:30 | GKS Mirkow | 3-2 | Piast Lutynia | (3-1) | ||
Thứ hai, Ngày 09/09/2024 | ||||||
09/09 01:00 | Farmacia Tarchomin | 1-1 | Polonez Mordy | (0-0) | ||
09/09 00:00 | MKS Polonia Warsaw | 2-0 | Progres Warsaw | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 23:00 | Jednosc Warszawa | 1-8 | Blyskawica Warsaw | (0-4) | ||
08/09 22:30 | Marymont Warsaw | 5-1 | Ursus Warsaw II | (2-1) | ||
Thứ ba, Ngày 03/09/2024 | ||||||
03/09 23:00 | MKS Odra Lubiaz | 4-0 | Pogon Miekinia | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 15/08/2024 | ||||||
15/08 21:00 | Milan Milanowek | 1-0 | Drogowiec Jedlinsk | (0-0) | ||
15/08 16:00 | KS Teresin | 0-9 | PRO Warsaw | (0-2) | ||
Thứ năm, Ngày 20/06/2024 | ||||||
20/06 01:40 | Polonia Warsaw II | 5-0 | Plonska Akademia Futbolu | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 18:30 | Drukarz Warsaw | 2-1 | Polonia Warsaw II | (0-1) | ||
15/06 16:00 | Polonia Trzebnica | 0-3 | Orzel Pawlowice Wroclaw | (0-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 07/06/2024 | ||||||
07/06 23:10 | KS Zorawina | 5-1 | Rapid Domaniow | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 03/06/2024 | ||||||
03/06 01:15 | PRO Warszawa | 2-2 | TKS Bobr Tluszcz | (1-1) | ||
Thứ năm, Ngày 30/05/2024 | ||||||
30/05 18:00 | Milan Milanowek | 0-0 | Radomiak Radom II | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024 | ||||||
26/05 01:00 | Victoria Warsaw | 3-0 | FC Impuls Warsaw | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | ||||||
25/05 01:45 | Polonia Warsaw II | 7-0 | LZS Amator Maszewo | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 22/05/2024 | ||||||
22/05 20:00 | Zaglebie Sosnowiec U19 | 2-1 | Ruch Chorzow U19 | (2-0) | ||
22/05 17:00 | GKS Tychy U19 | 2-1 | Polonia Bytom U19 | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 08/05/2024 | ||||||
08/05 22:59 | LTS Labedy | 0-1 | Sosnica Gliwice | (0-1) | ||
Thứ ba, Ngày 07/05/2024 | ||||||
07/05 22:59 | Pogon Olesnica | 6-0 | Skra Wojnowice | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 01/05/2024 | ||||||
01/05 22:00 | Energetyk Siechnice | 2-2 | KS Zorawina | (2-0) | ||
01/05 20:00 | MKS Polonia Warsaw | 3-2 | KS Madziar Nieporet | (1-0) | ||
01/05 16:00 | Polonia Trzebnica | 7-3 | GKS Mirkow | (4-1) | ||
Thứ hai, Ngày 22/04/2024 | ||||||
22/04 00:00 | KKS Zoliborz Warsaw | 2-5 | Victoria Warsaw | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024 | ||||||
21/04 01:00 | UKS Talent Warsaw | 4-0 | Zyrardowianka Zyrardow | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 16:00 | Swit Warsaw | 3-2 | AFC Warsaw | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 10/04/2024 | ||||||
10/04 22:30 | KS Carbo Gliwice | 1-2 | Tecza Wielowies | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 07/04/2024 | ||||||
07/04 01:30 | Marymont Warsaw | 2-2 | AFC Warsaw | (2-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024 | ||||||
30/03 00:00 | WKS Wierzbice | 0-1 | WIWA Goszcz | (0-0) | ||
30/03 00:00 | Ursus Warsaw II | 1-1 | STF Champion | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623