Kết quả bóng đá VĐQG Romania nữ 2024 - Kqbd Rumani
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 17:30 | Olimpia Cluj Nữ | 5-0 | Vasas Odorhei Nữ | (2-0) | ||
17/11 16:00 | Farul Constanta (W) | 7-1 | Unirea Alba Iulia (W) | (4-1) | ||
17/11 16:00 | AFC Hermannstadt Nữ | 1-4 | Atletic Olimpia Gherla Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 18:00 | Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ | 1-3 | Farul Constanta (W) | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 18:00 | Unirea Alba Iulia (W) | 2-0 | AFC Hermannstadt Nữ | (0-0) | ||
09/11 16:00 | Atletic Olimpia Gherla Nữ | 0-6 | Olimpia Cluj Nữ | (0-2) | ||
09/11 16:00 | Vasas Odorhei Nữ | 0-6 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ | (0-4) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 18:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ | 6-0 | Atletic Olimpia Gherla Nữ | (0-0) | ||
03/11 16:00 | Farul Constanta (W) | 7-0 | AFC Hermannstadt Nữ | (4-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 20:00 | Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ | 5-0 | Vasas Odorhei Nữ | (2-0) | ||
02/11 16:00 | Olimpia Cluj Nữ | 6-1 | Unirea Alba Iulia (W) | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 19:00 | Unirea Alba Iulia (W) | 0-8 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ | (0-5) | ||
19/10 17:00 | Vasas Odorhei Nữ | 0-7 | Farul Constanta (W) | (0-2) | ||
19/10 15:00 | Atletic Olimpia Gherla Nữ | 1-3 | Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ | (0-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 19:00 | AFC Hermannstadt Nữ | 0-6 | Olimpia Cluj Nữ | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 17:00 | Farul Constanta (W) | 2-1 | Olimpia Cluj Nữ | (0-0) | ||
13/10 15:00 | Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ | 6-2 | Unirea Alba Iulia (W) | (5-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 17:00 | Vasas Odorhei Nữ | 1-1 | Atletic Olimpia Gherla Nữ | (0-0) | ||
12/10 15:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ | 15-0 | AFC Hermannstadt Nữ | (10-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 17:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ | 2-2 | Olimpia Cluj Nữ | (1-0) | ||
06/10 15:00 | Atletic Olimpia Gherla Nữ | 1-8 | Farul Constanta (W) | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 19:00 | Vasas Odorhei Nữ | 2-1 | Unirea Alba Iulia (W) | (0-0) | ||
05/10 17:00 | Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ | 6-0 | AFC Hermannstadt Nữ | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 17:00 | Farul Constanta (W) | 0-0 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ | (0-0) | ||
29/09 15:00 | Unirea Alba Iulia (W) | 1-4 | Atletic Olimpia Gherla Nữ | (1-3) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 17:00 | Olimpia Cluj Nữ | 3-0 | Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 16:00 | Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ | 0-1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ | (0-0) | ||
22/09 15:00 | Vasas Odorhei Nữ | 1-3 | Olimpia Cluj Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 17:00 | Atletic Olimpia Gherla Nữ | 5-1 | AFC Hermannstadt Nữ | (5-0) | ||
21/09 15:00 | Unirea Alba Iulia (W) | 0-6 | Farul Constanta (W) | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 17:00 | Farul Constanta (W) | 3-0 | Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ | (2-0) | ||
15/09 15:00 | AFC Hermannstadt Nữ | 1-1 | Unirea Alba Iulia (W) | (0-0) | ||
15/09 14:40 | Olimpia Cluj Nữ | 4-1 | Atletic Olimpia Gherla Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 21:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ | 3-0 | Vasas Odorhei Nữ | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 11/09/2024 | ||||||
11/09 16:00 | Vasas Odorhei Nữ | 0-1 | Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ | (0-1) | ||
11/09 15:00 | AFC Hermannstadt Nữ | 1-6 | Farul Constanta (W) | (0-5) | ||
11/09 14:50 | Atletic Olimpia Gherla Nữ | 0-7 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ | (0-5) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 19:50 | AFC Hermannstadt Nữ | 1-3 | Vasas Odorhei Nữ | (1-1) | ||
07/09 15:00 | Unirea Alba Iulia (W) | 0-11 | Olimpia Cluj Nữ | (0-7) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 17:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ | 13-0 | Unirea Alba Iulia (W) | (4-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623