Kết quả bóng đá Sco WC 2024 - Kqbd Scotland

Thời gian Bảng FT HT
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024
08/12 22:00 Hearts Nữ 1-0 Hibernian Nữ (0-0)
08/12 21:00 Stirling University Nữ 1-2 Kilmarnock Nữ (0-0)
08/12 20:30 Livingston (W) 0-5 Boroughmuir Thistle FC Nữ (0-1)
08/12 20:00 Partick Thistle Nữ 1-3 Glasgow City Nữ (0-1)
08/12 19:30 East Fife Nữ 0-3 Montrose LFC Nữ (0-1)
08/12 19:30 Inverness (W) 0-1 Dundee United Nữ (0-0)
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024
10/11 23:10 Celtic Nữ 0-0 Glasgow City Nữ (0-0)
Pen [4-3]
10/11 20:00 Partick Thistle Nữ 1-4 Hibernian Nữ (1-1)
10/11 19:00 Boroughmuir Thistle FC Nữ 1-3 Aberdeen Nữ (1-1)
10/11 02:45 Motherwell Nữ 1-8 Glasgow Rangers Nữ (1-5)
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024
29/09 22:00 Motherwell Nữ 1-1 Hamilton FC Nữ (0-1)
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
29/09 21:00 Hearts Nữ 2-3 Glasgow City Nữ (1-1)
29/09 21:00 Queen's Park (nữ) 0-7 Hibernian Nữ (0-3)
29/09 19:00 Partick Thistle Nữ 3-2 Spartans Nữ (3-1)
29/09 19:00 Aberdeen Nữ 2-0 Gartcairn FC Nữ (1-0)
29/09 19:00 Montrose LFC Nữ 0-7 Celtic Nữ (0-4)
29/09 18:00 Boroughmuir Thistle FC Nữ 8-0 Livingston (W) (3-0)
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024
28/04 18:15 Spartans Nữ 0-3 Hearts Nữ (0-1)
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024
27/04 18:15 Glasgow Rangers Nữ 2-0 Celtic Nữ (0-0)
Chủ nhật, Ngày 24/03/2024
24/03 20:30 Glasgow Rangers Nữ 4-1 Partick Thistle Nữ (3-1)
Chủ nhật, Ngày 10/03/2024
10/03 20:00 Partick Thistle Nữ 0-1 Hearts Nữ (0-0)
10/03 19:00 Hibernian Nữ 2-6 Glasgow Rangers Nữ (2-2)
Chủ nhật, Ngày 04/02/2024
04/02 22:59 Partick Thistle Nữ 3-1 Queen's ParkNữ (2-1)
04/02 20:00 Spartans Nữ 2-1 Aberdeen Nữ (0-0)
04/02 19:00 Glasgow City Nữ 1-1 Hibernian Nữ (1-1)
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
Chủ nhật, Ngày 21/01/2024
21/01 23:10 Partick Thistle Nữ 2-0 Hibernian Nữ (1-0)
Thứ bảy, Ngày 20/01/2024
20/01 02:30 Celtic Nữ 2-3 Glasgow Rangers Nữ (0-0)
Chủ nhật, Ngày 07/01/2024
07/01 19:15 Boroughmuir Thistle FC Nữ 1-3 Aberdeen Nữ (1-0)
07/01 19:10 Partick Thistle Nữ 4-2 Motherwell Nữ (1-2)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623