Kết quả bóng đá Nữ Scotland 2025 - Kqbd Scotland
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 30/03/2025 | ||||||
30/03 19:00 | Boroughmuir Thistle FC Nữ | 2-0 | Rossvale FC Nữ | (2-0) | ||
30/03 18:00 | Livingston (W) | 2-3 | Hamilton FC Nữ | (1-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 20:00 | Boroughmuir Thistle FC Nữ | 2-2 | Livingston (W) | (1-2) | ||
Thứ năm, Ngày 13/03/2025 | ||||||
13/03 03:00 | Ayr (W) | 0-2 | Kilmarnock Nữ | (0-0) | ||
13/03 02:45 | Livingston (W) | 1-4 | St Johnstone Nữ | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 21:00 | Livingston (W) | 5-1 | Rossvale FC Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 16/02/2025 | ||||||
16/02 23:00 | Hamilton FC Nữ | 4-0 | Gartcairn FC Nữ | (2-0) | ||
16/02 20:00 | Boroughmuir Thistle FC Nữ | 2-1 | St Johnstone Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 09/02/2025 | ||||||
09/02 20:00 | Boroughmuir Thistle FC Nữ | 3-1 | Hamilton FC Nữ | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 06/02/2025 | ||||||
06/02 02:45 | St Johnstone Nữ | 1-2 | Livingston (W) | (0-0) | ||
06/02 02:45 | Rossvale FC Nữ | 0-2 | Boroughmuir Thistle FC Nữ | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 30/01/2025 | ||||||
30/01 02:45 | Livingston (W) | 0-1 | Boroughmuir Thistle FC Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | ||||||
19/01 20:00 | St Johnstone Nữ | 3-2 | Rossvale FC Nữ | (1-1) | ||
19/01 20:00 | Boroughmuir Thistle FC Nữ | 6-0 | Ayr (W) | (6-0) | ||
19/01 19:00 | Hamilton FC Nữ | 5-1 | Livingston (W) | (4-0) | ||
Thứ tư, Ngày 15/01/2025 | ||||||
15/01 02:45 | Gartcairn FC Nữ | 2-0 | St Johnstone Nữ | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 12/01/2025 | ||||||
12/01 22:00 | Rossvale FC Nữ | 0-6 | Kilmarnock Nữ | (0-3) | ||
Thứ sáu, Ngày 10/01/2025 | ||||||
10/01 02:30 | Kilmarnock Nữ | 3-0 | Ayr (W) | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 05/01/2025 | ||||||
05/01 20:00 | Boroughmuir Thistle FC Nữ | 1-3 | Gartcairn FC Nữ | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623