Kết quả bóng đá Cúp liên đoàn châu Phi 2024 - Kqbd Châu Phi
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | ||||||
07/07 20:00 | finals | Angola | 5-0 | Namibia | (2-0) | |
07/07 17:00 | Third runner | Comoros | 2-2 | Mozambique | (1-0) | |
Pen [1-3] | ||||||
Thứ sáu, Ngày 05/07/2024 | ||||||
05/07 22:59 | Semifinal | Mozambique | 0-0 | Namibia | (0-0) | |
Pen [2-4] | ||||||
05/07 20:00 | Semifinal | Comoros | 1-2 | Angola | (0-2) | |
Thứ tư, Ngày 03/07/2024 | ||||||
03/07 20:00 | Group C | Lesotho | 1-3 | Angola | (1-1) | |
03/07 20:00 | Group C | Namibia | 3-1 | Seychelles | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 02/07/2024 | ||||||
02/07 20:00 | Group A | Nam Phi | 1-0 | Eswatini | (1-0) | |
02/07 20:00 | Group A | Mozambique | 3-1 | Botswana | (1-1) | |
02/07 17:00 | Group B | Comoros | 1-0 | Zambia | (0-0) | |
02/07 17:00 | Group B | Kenya | 2-0 | Zimbabwe | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 01/07/2024 | ||||||
01/07 20:00 | Group C | Namibia | 2-1 | Lesotho | (1-0) | |
01/07 17:00 | Group C | Angola | 3-2 | Seychelles | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 20:00 | Group B | Zambia | 0-2 | Zimbabwe | (0-2) | |
30/06 17:00 | Group B | Kenya | 0-2 | Comoros | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 20:00 | Group A | Nam Phi | 0-0 | Botswana | (0-0) | |
29/06 17:00 | Group A | Mozambique | 0-0 | Eswatini | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 28/06/2024 | ||||||
28/06 22:59 | Group C | Angola | 0-0 | Namibia | (0-0) | |
28/06 20:00 | Group C | Lesotho | 1-1 | Seychelles | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 27/06/2024 | ||||||
27/06 22:59 | Group B | Zambia | 0-2 | Kenya | (0-2) | |
27/06 20:00 | Group B | Comoros | 0-1 | Zimbabwe | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 26/06/2024 | ||||||
26/06 22:59 | Group A | Nam Phi | 1-1 | Mozambique | (1-0) | |
26/06 20:00 | Group A | Eswatini | 0-0 | Botswana | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623