Kết quả bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ vòng 25 2024 - Kqbd Thụy Điển
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
05/11 01:00 | 25 | BK Hacken Nữ | 4-0 | Orebro Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 21:00 | 25 | FC Rosengard Nữ | 4-0 | Linkopings Nữ | (1-0) | |
03/11 20:00 | 25 | Pitea IF Nữ | 1-0 | IFK Norrkoping DFK Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 21:00 | 25 | AIK Solna Nữ | 4-0 | Trelleborgs FF Nữ | (2-0) | |
02/11 21:00 | 25 | Vittsjo GIK Nữ | 1-2 | Brommapojkarna Nữ | (0-1) | |
02/11 21:00 | 25 | Vaxjo Nữ | 1-4 | Hammarby Nữ | (1-2) | |
02/11 19:00 | 25 | Kristianstads DFF Nữ | 3-1 | Djurgardens Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:00 | 24 | Djurgardens Nữ | 1-2 | BK Hacken Nữ | (0-0) | |
20/10 20:00 | 24 | Linkopings Nữ | 0-2 | Kristianstads DFF Nữ | (0-1) | |
20/10 20:00 | 24 | FC Rosengard Nữ | 2-3 | Hammarby Nữ | (2-1) | |
20/10 19:00 | 24 | Vittsjo GIK Nữ | 2-0 | Pitea IF Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 20:00 | 24 | Orebro Nữ | 0-2 | IFK Norrkoping DFK Nữ | (0-0) | |
19/10 20:00 | 24 | Vaxjo Nữ | 1-3 | AIK Solna Nữ | (0-3) | |
19/10 18:00 | 24 | Brommapojkarna Nữ | 7-0 | Trelleborgs FF Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 20:00 | 23 | Pitea IF Nữ | 4-1 | Brommapojkarna Nữ | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 20:00 | 23 | Trelleborgs FF Nữ | 2-3 | Orebro Nữ | (2-1) | |
12/10 20:00 | 23 | BK Hacken Nữ | 8-1 | Linkopings Nữ | (2-1) | |
12/10 20:00 | 23 | AIK Solna Nữ | 1-1 | Djurgardens Nữ | (0-0) | |
12/10 20:00 | 23 | Hammarby Nữ | 6-0 | Vittsjo GIK Nữ | (4-0) | |
12/10 20:00 | 23 | IFK Norrkoping DFK Nữ | 0-1 | FC Rosengard Nữ | (0-0) | |
12/10 18:00 | 23 | Kristianstads DFF Nữ | 3-3 | Vaxjo Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 22:00 | 22 | Djurgardens Nữ | 0-0 | Pitea IF Nữ | (0-0) | |
06/10 20:00 | 22 | Orebro Nữ | 1-1 | AIK Solna Nữ | (0-0) | |
06/10 18:00 | 22 | Brommapojkarna Nữ | 0-1 | IFK Norrkoping DFK Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 20:00 | 22 | Vittsjo GIK Nữ | 1-3 | BK Hacken Nữ | (0-1) | |
05/10 20:00 | 22 | Vaxjo Nữ | 1-1 | Trelleborgs FF Nữ | (0-1) | |
05/10 00:00 | 22 | Linkopings Nữ | 0-0 | Hammarby Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 23:00 | 22 | FC Rosengard Nữ | 2-1 | Kristianstads DFF Nữ | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 00:00 | 21 | Hammarby Nữ | 2-0 | Orebro Nữ | (0-0) | |
01/10 00:00 | 21 | Pitea IF Nữ | 0-1 | FC Rosengard Nữ | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 23:00 | 21 | BK Hacken Nữ | 4-0 | Vaxjo Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 20:00 | 21 | AIK Solna Nữ | 1-0 | Linkopings Nữ | (1-0) | |
28/09 20:00 | 21 | IFK Norrkoping DFK Nữ | 1-1 | Vittsjo GIK Nữ | (0-1) | |
28/09 20:00 | 21 | Trelleborgs FF Nữ | 0-2 | Djurgardens Nữ | (0-0) | |
28/09 18:00 | 21 | Kristianstads DFF Nữ | 2-0 | Brommapojkarna Nữ | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 24/09/2024 | ||||||
24/09 00:00 | 20 | Djurgardens Nữ | 2-2 | IFK Norrkoping DFK Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 20:00 | 20 | Linkopings Nữ | 4-0 | Trelleborgs FF Nữ | (1-0) | |
22/09 20:00 | 20 | AIK Solna Nữ | 2-2 | Brommapojkarna Nữ | (1-0) | |
22/09 18:00 | 20 | Pitea IF Nữ | 0-1 | Orebro Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 20:00 | 20 | Vittsjo GIK Nữ | 0-1 | Kristianstads DFF Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623