Kết quả bóng đá Thailand U23 League 2024 - Kqbd Thái Lan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
21/11 15:30 | Suphanburi U23 | 0-0 | Nong Bua Pitchaya U23 | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 18:00 | Bangkok United U23 | 6-0 | Port FC U23 | (2-0) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 17:00 | Pattaya Dolphins Utd U23 | 1-5 | Nong Bua Pitchaya U23 | (0-3) | ||
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 15:30 | Suphanburi U23 | 2-3 | Chonburi U23 | (1-2) | ||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 18:00 | Buriram United U23 | 0-0 | Nong Bua Pitchaya U23 | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 18:00 | Suphanburi U23 | 1-2 | Buriram United U23 | (1-0) | ||
24/10 15:00 | Port FC U23 | 1-1 | Rayong FC U23 | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 17:30 | Nong Bua Pitchaya U23 | 3-1 | Chonburi U23 | (1-0) | ||
23/10 16:00 | Pattaya Dolphins Utd U23 | 2-2 | Bangkok United U23 | (1-1) | ||
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 18:00 | Bangkok United U23 | 1-2 | Chonburi U23 | (0-1) | ||
17/10 16:30 | Buriram United U23 | 2-0 | Pattaya Dolphins Utd U23 | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | ||||||
16/10 15:30 | Suphanburi U23 | 2-2 | Port FC U23 | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 18:00 | Buriram United U23 | 4-0 | Port FC U23 | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | ||||||
09/10 18:00 | Bangkok United U23 | 1-1 | Buriram United U23 | (0-1) | ||
09/10 17:30 | Nong Bua Pitchaya U23 | 4-1 | Port FC U23 | (2-0) | ||
09/10 17:00 | Pattaya Dolphins Utd U23 | 3-0 | Suphanburi U23 | (0-0) | ||
09/10 16:00 | Chonburi U23 | 1-1 | Rayong FC U23 | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 17:00 | Pattaya Dolphins Utd U23 | 1-1 | Port FC U23 | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623