Kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc vòng 17 2024 - Kqbd Trung Quốc
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 19:00 | 17 | Beijing Guoan | 2-0 | Shandong Taishan | (2-0) | |
30/06 18:35 | 17 | Meizhou Hakka | 0-3 | Henan Football Club | (0-0) | |
30/06 18:35 | 17 | Changchun Yatai | 5-0 | Qingdao Manatee | (2-0) | |
30/06 18:35 | 17 | Chengdu Rongcheng FC | 4-0 | Cangzhou Mighty Lions | (2-0) | |
30/06 17:00 | 17 | Qingdao Youth Island | 0-1 | Shanghai Shenhua | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 18:35 | 17 | Tianjin Tigers | 3-0 | Shenzhen Xinpengcheng | (1-0) | |
29/06 18:35 | 17 | Shanghai Port | 3-1 | Zhejiang Greentown | (1-1) | |
29/06 18:00 | 17 | Wuhan Three Towns | 1-2 | Nantong Zhiyun | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 26/06/2024 | ||||||
26/06 19:00 | 16 | Beijing Guoan | 4-0 | Cangzhou Mighty Lions | (2-0) | |
26/06 18:35 | 16 | Qingdao Manatee | 1-5 | Chengdu Rongcheng FC | (1-2) | |
26/06 18:35 | 16 | Changchun Yatai | 2-2 | Shandong Taishan | (1-2) | |
26/06 18:00 | 16 | Shanghai Shenhua | 3-0 | Meizhou Hakka | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 25/06/2024 | ||||||
25/06 19:00 | 16 | Wuhan Three Towns | 0-2 | Shanghai Port | (0-2) | |
25/06 18:35 | 16 | Shenzhen Xinpengcheng | 3-2 | Zhejiang Greentown | (0-1) | |
25/06 18:35 | 16 | Nantong Zhiyun | 1-1 | Tianjin Tigers | (1-0) | |
25/06 18:00 | 16 | Henan Football Club | 1-0 | Qingdao Youth Island | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 18/06/2024 | ||||||
18/06 18:35 | 7 | Meizhou Hakka | 1-2 | Shanghai Port | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/06/2024 | ||||||
16/06 19:00 | 15 | Qingdao Youth Island | 0-1 | Wuhan Three Towns | (0-1) | |
16/06 18:35 | 15 | Shanghai Shenhua | 1-1 | Chengdu Rongcheng FC | (1-1) | |
16/06 18:00 | 15 | Cangzhou Mighty Lions | 0-1 | Qingdao Manatee | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 19:00 | 15 | Henan Football Club | 2-1 | Beijing Guoan | (0-1) | |
15/06 18:35 | 15 | Zhejiang Greentown | 3-1 | Changchun Yatai | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 14/06/2024 | ||||||
14/06 19:00 | 15 | Nantong Zhiyun | 0-1 | Shenzhen Xinpengcheng | (0-0) | |
14/06 19:00 | 15 | Tianjin Tigers | 0-3 | Shanghai Port | (0-2) | |
14/06 18:35 | 15 | Meizhou Hakka | 0-0 | Shandong Taishan | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024 | ||||||
26/05 19:00 | 14 | Shanghai Port | 4-1 | Cangzhou Mighty Lions | (1-1) | |
26/05 18:35 | 14 | Changchun Yatai | 0-0 | Henan Football Club | (0-0) | |
26/05 18:35 | 14 | Chengdu Rongcheng FC | 7-0 | Qingdao Youth Island | (3-0) | |
26/05 18:00 | 14 | Beijing Guoan | 5-2 | Nantong Zhiyun | (2-1) | |
26/05 18:00 | 14 | Qingdao Manatee | 3-1 | Tianjin Tigers | (2-0) | |
26/05 17:00 | 14 | Shenzhen Xinpengcheng | 0-1 | Shanghai Shenhua | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | ||||||
25/05 19:00 | 14 | Wuhan Three Towns | 0-1 | Meizhou Hakka | (0-0) | |
25/05 18:35 | 14 | Shandong Taishan | 3-0 | Zhejiang Greentown | (3-0) | |
Thứ tư, Ngày 22/05/2024 | ||||||
22/05 19:00 | 13 | Shanghai Port | 2-0 | Chengdu Rongcheng FC | (0-0) | |
22/05 18:35 | 13 | Qingdao Youth Island | 2-2 | Changchun Yatai | (0-2) | |
Thứ ba, Ngày 21/05/2024 | ||||||
21/05 19:00 | 13 | Tianjin Tigers | 1-1 | Shandong Taishan | (1-0) | |
21/05 19:00 | 13 | Nantong Zhiyun | 1-1 | Cangzhou Mighty Lions | (0-0) | |
21/05 18:35 | 13 | Qingdao Manatee | 1-1 | Beijing Guoan | (0-0) | |
21/05 18:35 | 13 | Zhejiang Greentown | 3-1 | Wuhan Three Towns | (2-1) | |
21/05 18:35 | 13 | Henan Football Club | 1-2 | Shanghai Shenhua | (0-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623