Kết quả bóng đá VĐQG Ukraine U21 vòng 14 2024-2025 - Kqbd Ukraine
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 18:00 | 14 | Dinamo KyivU21 | 3-0 | Chernomorets Odessa U21 | (2-0) | |
Thứ năm, Ngày 21/11/2024 | ||||||
21/11 18:00 | 14 | Karpaty U21 | 2-1 | Kolos Kovalivka U21 | (0-1) | |
21/11 17:00 | 14 | Inhulets Petrove U21 | 0-5 | FC Shakhtar Donetsk U21 | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 18:00 | 13 | Dinamo KyivU21 | 2-1 | Polissya Zhytomyr U21 | (1-1) | |
10/11 17:00 | 13 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 6-1 | Zorya U21 | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 18:00 | 13 | Veres Rivne U21 | 0-3 | Rukh Vynnyky U21 | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 19:00 | 13 | LNZ Cherkasy U21 | 1-1 | Obolon Kiev U21 | (0-1) | |
08/11 18:00 | 13 | Kolos Kovalivka U21 | 3-0 | Kryvbas U21 | (2-0) | |
08/11 18:00 | 13 | PFC Oleksandria U21 | 2-3 | Karpaty U21 | (2-0) | |
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 19:00 | 13 | Chernomorets Odessa U21 | 0-1 | FC Vorskla U21 | (0-1) | |
07/11 18:00 | 13 | FC Livyi Bereh U21 | 2-1 | Inhulets Petrove U21 | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 19:00 | 12 | Obolon Kiev U21 | 2-0 | Veres Rivne U21 | (1-0) | |
03/11 18:00 | 12 | Zorya U21 | 3-1 | LNZ Cherkasy U21 | (1-1) | |
03/11 17:00 | 12 | Kryvbas U21 | 0-0 | Rukh Vynnyky U21 | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 18:00 | 12 | PFC Oleksandria U21 | 1-1 | Polissya Zhytomyr U21 | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 18:10 | 12 | FC Vorskla U21 | 0-0 | Kolos Kovalivka U21 | (0-0) | |
01/11 18:00 | 12 | Dinamo KyivU21 | 7-0 | Inhulets Petrove U21 | (0-0) | |
01/11 16:00 | 12 | Karpaty U21 | 3-0 | FC Livyi Bereh U21 | (2-0) | |
01/11 16:00 | 12 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 6-3 | Chernomorets Odessa U21 | (3-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 18:00 | 11 | Dinamo KyivU21 | 0-1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 16:30 | 11 | FC Livyi Bereh U21 | 2-4 | Zorya U21 | (2-2) | |
26/10 16:00 | 11 | Veres Rivne U21 | 0-0 | FC Vorskla U21 | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 17:00 | 11 | PFC Oleksandria U21 | 1-1 | Inhulets Petrove U21 | (0-1) | |
25/10 17:00 | 11 | Karpaty U21 | 4-0 | Obolon Kiev U21 | (2-0) | |
25/10 16:20 | 11 | Kryvbas U21 | 3-2 | LNZ Cherkasy U21 | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 17:00 | 11 | Rukh Vynnyky U21 | 1-0 | Chernomorets Odessa U21 | (0-0) | |
24/10 16:00 | 11 | Polissya Zhytomyr U21 | 1-1 | Kolos Kovalivka U21 | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 16:00 | 10 | Rukh Vynnyky U21 | 2-2 | Karpaty U21 | (1-1) | |
20/10 16:00 | 25 | PFC Oleksandria U21 | 1-0 | FC Vorskla U21 | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 22:00 | 10 | LNZ Cherkasy U21 | 0-1 | Inhulets Petrove U21 | (0-1) | |
19/10 18:30 | 10 | Chernomorets Odessa U21 | 0-2 | Veres Rivne U21 | (0-1) | |
19/10 16:00 | 10 | Zorya U21 | 2-0 | Kryvbas U21 | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 17:30 | 10 | Obolon Kiev U21 | 1-3 | Dinamo KyivU21 | (1-0) | |
18/10 16:30 | 10 | Polissya Zhytomyr U21 | 1-1 | FC Livyi Bereh U21 | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 17:00 | 10 | Kolos Kovalivka U21 | 1-3 | FC Shakhtar Donetsk U21 | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | ||||||
11/10 16:00 | 17 | PFC Oleksandria U21 | 1-1 | LNZ Cherkasy U21 | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 16:00 | 9 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 4-0 | LNZ Cherkasy U21 | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 17:00 | 9 | Dinamo KyivU21 | 4-0 | Kryvbas U21 | (2-0) | |
05/10 16:00 | 9 | FC Vorskla U21 | 3-1 | Polissya Zhytomyr U21 | (3-0) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 16:00 | 9 | Kolos Kovalivka U21 | 3-1 | FC Livyi Bereh U21 | (2-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623