Kết quả bóng đá Nữ Uganda 2025 - Kqbd Uganda
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 23/03/2025 | ||||||
23/03 14:00 | Rines SS Nữ | 1-3 | Kawempe Muslim FC Nữ | (1-1) | ||
23/03 14:00 | She Corporate Nữ | 0-1 | Uganda Martyrs Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025 | ||||||
22/03 14:10 | Amusi College WFC (W) | 1-1 | Olila High School Nữ | (0-0) | ||
22/03 14:00 | Tooro Queens Nữ | 1-0 | Lady Doves FC Nữ | (0-0) | ||
22/03 14:00 | Wakiso Hills Nữ | 0-3 | Kampala Queens Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 14:00 | Kawempe Muslim FC Nữ | 2-0 | Wakiso Hills Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | ||||||
01/03 14:10 | Makerere University Nữ | 0-0 | Tooro Queens Nữ | (0-0) | ||
01/03 14:00 | Kampala Queens Nữ | 2-0 | She Corporate Nữ | (0-0) | ||
01/03 14:00 | Uganda Martyrs Nữ | 1-0 | She Maroons Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 09/02/2025 | ||||||
09/02 14:20 | Amusi College WFC (W) | 2-2 | Rines SS Nữ | (0-1) | ||
09/02 14:00 | Kawempe Muslim FC Nữ | 1-2 | She Maroons Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 08/02/2025 | ||||||
08/02 14:00 | Olila High School Nữ | 1-1 | She Corporate Nữ | (0-0) | ||
08/02 14:00 | Kampala Queens Nữ | 2-0 | Makerere University Nữ | (1-0) | ||
08/02 14:00 | Tooro Queens Nữ | 0-2 | Uganda Martyrs Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 02/02/2025 | ||||||
02/02 14:20 | She Corporate Nữ | 1-0 | Lady Doves FC Nữ | (1-0) | ||
02/02 14:00 | She Maroons Nữ | 0-0 | Olila High School Nữ | (0-0) | ||
02/02 14:00 | Uganda Martyrs Nữ | 0-1 | Kampala Queens Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 01/02/2025 | ||||||
01/02 14:10 | Rines SS Nữ | 1-2 | Tooro Queens Nữ | (1-1) | ||
01/02 14:00 | Makerere University Nữ | 0-0 | Kawempe Muslim FC Nữ | (0-0) | ||
01/02 14:00 | Wakiso Hills Nữ | 0-1 | Amusi College WFC (W) | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623