Kết quả bóng đá VĐQG Uzbekistan vòng 26 2024 - Kqbd Uzbekistan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 19:15 | 25 | Sogdiana Jizak | 2-0 | Lokomotiv Tashkent | (0-0) | |
24/11 17:00 | 25 | Metallurg Bekobod | 1-0 | Termez Surkhon | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 19:15 | 25 | FK Andijon | 3-0 | Dinamo Samarqand | (2-0) | |
23/11 17:00 | 25 | Olympic FK Tashkent | 0-1 | Kuruvchi Bunyodkor | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 20:15 | 25 | Qizilqum Zarafshon | 1-5 | Navbahor Namangan | (0-1) | |
22/11 18:00 | 25 | Neftchi Fargona | 2-0 | Nasaf Qarshi | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 21/11/2024 | ||||||
21/11 20:00 | 25 | Pakhtakor | 0-2 | OTMK Olmaliq | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 19:00 | 24 | FK Andijon | 0-0 | Qizilqum Zarafshon | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 20:15 | 24 | Termez Surkhon | 0-0 | Neftchi Fargona | (0-0) | |
09/11 19:00 | 24 | Nasaf Qarshi | 0-1 | Sogdiana Jizak | (0-0) | |
09/11 18:00 | 24 | Navbahor Namangan | 5-2 | Pakhtakor | (2-1) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 20:15 | 24 | Kuruvchi Bunyodkor | 1-1 | Metallurg Bekobod | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 20:15 | 24 | Dinamo Samarqand | 1-2 | Lokomotiv Tashkent | (0-0) | |
07/11 18:00 | 24 | OTMK Olmaliq | 2-2 | Olympic FK Tashkent | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:15 | 23 | Metallurg Bekobod | 1-1 | OTMK Olmaliq | (0-1) | |
03/11 18:00 | 23 | Neftchi Fargona | 2-1 | Kuruvchi Bunyodkor | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 19:15 | 23 | Qizilqum Zarafshon | 1-2 | Dinamo Samarqand | (1-1) | |
02/11 17:00 | 23 | Olympic FK Tashkent | 1-2 | Navbahor Namangan | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 20:15 | 23 | Sogdiana Jizak | 2-4 | Termez Surkhon | (2-0) | |
01/11 18:00 | 23 | Lokomotiv Tashkent | 0-1 | Nasaf Qarshi | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 20:15 | 23 | Pakhtakor | 3-1 | FK Andijon | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 20:15 | 22 | Dinamo Samarqand | 1-2 | Nasaf Qarshi | (0-0) | |
28/10 18:00 | 22 | OTMK Olmaliq | 1-2 | Neftchi Fargona | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 19:15 | 22 | Kuruvchi Bunyodkor | 1-1 | Sogdiana Jizak | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 20:15 | 22 | FK Andijon | 1-0 | Olympic FK Tashkent | (0-0) | |
26/10 18:00 | 22 | Qizilqum Zarafshon | 2-0 | Pakhtakor | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 20:15 | 22 | Navbahor Namangan | 1-0 | Metallurg Bekobod | (0-0) | |
25/10 18:00 | 22 | Termez Surkhon | 2-1 | Lokomotiv Tashkent | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 20:00 | 21 | Sogdiana Jizak | 1-1 | OTMK Olmaliq | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 19:15 | 21 | Olympic FK Tashkent | 1-0 | Qizilqum Zarafshon | (1-0) | |
20/10 17:00 | 21 | Neftchi Fargona | 2-2 | Navbahor Namangan | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 19:30 | 21 | Metallurg Bekobod | 0-0 | FK Andijon | (0-0) | |
19/10 17:00 | 21 | Lokomotiv Tashkent | 2-3 | Kuruvchi Bunyodkor | (2-1) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 20:00 | 21 | Nasaf Qarshi | 1-1 | Termez Surkhon | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 21:00 | 14 | Dinamo Samarqand | 0-1 | Navbahor Namangan | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 16:00 | 21 | Pakhtakor | 4-2 | Dinamo Samarqand | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 19:00 | 20 | Kuruvchi Bunyodkor | 2-2 | Nasaf Qarshi | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 21:15 | 20 | OTMK Olmaliq | 1-0 | Lokomotiv Tashkent | (0-0) | |
27/09 19:00 | 20 | Qizilqum Zarafshon | 1-0 | Metallurg Bekobod | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 20:30 | 20 | Dinamo Samarqand | 3-0 | Termez Surkhon | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623