Kết quả bóng đá VĐQG Uzbekistan vòng 5 2024 - Kqbd Uzbekistan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 22:00 | 5 | Nasaf Qarshi | 3-2 | Navbahor Namangan | (2-2) | |
30/06 22:00 | 5 | Metallurg Bekobod | 1-4 | Olympic FK Tashkent | (1-3) | |
Thứ sáu, Ngày 28/06/2024 | ||||||
28/06 22:00 | 13 | Sogdiana Jizak | 4-2 | Dinamo Samarqand | (2-1) | |
28/06 22:00 | 13 | Qizilqum Zarafshon | 1-0 | OTMK Olmaliq | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 27/06/2024 | ||||||
27/06 22:00 | 13 | Neftchi Fargona | 1-1 | Lokomotiv Tashkent | (0-0) | |
27/06 22:00 | 13 | Pakhtakor | 1-0 | Kuruvchi Bunyodkor | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 26/06/2024 | ||||||
26/06 22:00 | 13 | Metallurg Bekobod | 0-0 | Nasaf Qarshi | (0-0) | |
26/06 22:00 | 13 | FK Andijon | 3-0 | Navbahor Namangan | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 25/06/2024 | ||||||
25/06 22:00 | 13 | Olympic FK Tashkent | 2-0 | Termez Surkhon | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/06/2024 | ||||||
22/06 22:00 | 12 | Lokomotiv Tashkent | 1-2 | Sogdiana Jizak | (0-0) | |
22/06 22:00 | 12 | Dinamo Samarqand | 1-1 | FK Andijon | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 21/06/2024 | ||||||
21/06 22:00 | 12 | Kuruvchi Bunyodkor | 1-1 | Olympic FK Tashkent | (1-0) | |
21/06 22:00 | 12 | OTMK Olmaliq | 4-2 | Pakhtakor | (1-2) | |
Thứ năm, Ngày 20/06/2024 | ||||||
20/06 22:00 | 12 | Navbahor Namangan | 0-0 | Qizilqum Zarafshon | (0-0) | |
20/06 22:00 | 12 | Nasaf Qarshi | 1-0 | Neftchi Fargona | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 19/06/2024 | ||||||
19/06 22:00 | 12 | Termez Surkhon | 2-1 | Metallurg Bekobod | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 17/06/2024 | ||||||
17/06 22:00 | 11 | Lokomotiv Tashkent | 0-2 | Dinamo Samarqand | (0-2) | |
17/06 22:00 | 11 | Olympic FK Tashkent | 0-1 | OTMK Olmaliq | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/06/2024 | ||||||
16/06 22:00 | 11 | Pakhtakor | 0-0 | Navbahor Namangan | (0-0) | |
16/06 22:00 | 11 | Sogdiana Jizak | 1-0 | Nasaf Qarshi | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 22:10 | 11 | Qizilqum Zarafshon | 3-3 | FK Andijon | (2-1) | |
15/06 22:00 | 11 | Neftchi Fargona | 1-1 | Termez Surkhon | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 14/06/2024 | ||||||
14/06 22:20 | 11 | Metallurg Bekobod | 0-0 | Kuruvchi Bunyodkor | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 13/06/2024 | ||||||
13/06 22:00 | 6 | Dinamo Samarqand | 0-1 | Olympic FK Tashkent | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 02/06/2024 | ||||||
02/06 21:30 | 10 | Nasaf Qarshi | 3-0 | Lokomotiv Tashkent | (1-0) | |
02/06 21:00 | 10 | FK Andijon | 1-3 | Pakhtakor | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 01/06/2024 | ||||||
01/06 21:30 | 10 | Kuruvchi Bunyodkor | 0-3 | Neftchi Fargona | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 31/05/2024 | ||||||
31/05 21:30 | 10 | OTMK Olmaliq | 1-0 | Metallurg Bekobod | (1-0) | |
31/05 21:00 | 10 | Termez Surkhon | 1-0 | Sogdiana Jizak | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 30/05/2024 | ||||||
30/05 21:30 | 10 | Navbahor Namangan | 0-0 | Olympic FK Tashkent | (0-0) | |
30/05 21:00 | 10 | Dinamo Samarqand | 2-0 | Qizilqum Zarafshon | (2-0) | |
Thứ hai, Ngày 27/05/2024 | ||||||
27/05 21:00 | 9 | Lokomotiv Tashkent | 1-1 | Termez Surkhon | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024 | ||||||
26/05 21:30 | 9 | Sogdiana Jizak | 4-0 | Kuruvchi Bunyodkor | (3-0) | |
26/05 21:00 | 9 | Neftchi Fargona | 1-0 | OTMK Olmaliq | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | ||||||
25/05 21:00 | 9 | Nasaf Qarshi | 1-1 | Dinamo Samarqand | (1-0) | |
25/05 21:00 | 9 | Pakhtakor | 1-1 | Qizilqum Zarafshon | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 24/05/2024 | ||||||
24/05 21:30 | 9 | Olympic FK Tashkent | 0-0 | FK Andijon | (0-0) | |
24/05 21:00 | 9 | Metallurg Bekobod | 1-1 | Navbahor Namangan | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 21/05/2024 | ||||||
21/05 21:00 | 8 | Kuruvchi Bunyodkor | 3-2 | Lokomotiv Tashkent | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 20/05/2024 | ||||||
20/05 21:00 | 8 | Termez Surkhon | 0-1 | Nasaf Qarshi | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623