Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria vòng 16 2024-2025 - Kqbd Bungari
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 22:00 | 16 | Spartak Varna | 4-0 | FC Hebar Pazardzhik | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:30 | 15 | Spartak Varna | 1-3 | Ludogorets Razgrad | (1-1) | |
10/11 20:00 | 15 | CSKA Sofia | 2-2 | FK Levski Krumovgrad | (1-0) | |
10/11 17:30 | 15 | FC Hebar Pazardzhik | 1-1 | CSKA 1948 Sofia | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:30 | 15 | Levski Sofia | 2-3 | Septemvri Sofia | (1-2) | |
09/11 20:00 | 15 | Beroe Stara Zagora | 0-1 | Cherno More Varna | (0-0) | |
09/11 17:30 | 15 | Slavia Sofia | 2-1 | Lokomotiv Plovdiv | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 22:30 | 15 | Botev Plovdiv | 2-0 | Lokomotiv Sofia | (0-0) | |
08/11 20:00 | 15 | Arda | 2-0 | Botev Vratsa | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 22:30 | 4 | CSKA 1948 Sofia | 1-3 | CSKA Sofia | (1-2) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 22:30 | 14 | Septemvri Sofia | 1-0 | Botev Plovdiv | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 22:30 | 14 | Cherno More Varna | 2-1 | Levski Sofia | (2-0) | |
03/11 20:00 | 14 | Ludogorets Razgrad | 3-0 | FC Hebar Pazardzhik | (3-0) | |
03/11 17:30 | 14 | CSKA 1948 Sofia | 1-1 | Beroe Stara Zagora | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:00 | 14 | FK Levski Krumovgrad | 0-1 | Spartak Varna | (0-0) | |
02/11 19:30 | 14 | Lokomotiv Plovdiv | 2-2 | CSKA Sofia | (1-1) | |
02/11 17:00 | 14 | Lokomotiv Sofia | 0-2 | Arda | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 22:30 | 14 | Botev Vratsa | 3-2 | Slavia Sofia | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 23:00 | 13 | Ludogorets Razgrad | 3-0 | CSKA 1948 Sofia | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 18:00 | 13 | FC Hebar Pazardzhik | 0-0 | FK Levski Krumovgrad | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 23:00 | 13 | Levski Sofia | 0-2 | Beroe Stara Zagora | (0-0) | |
25/10 20:30 | 13 | Botev Plovdiv | 1-0 | Cherno More Varna | (1-0) | |
25/10 18:00 | 13 | Arda | 2-1 | Septemvri Sofia | (2-0) | |
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 21:30 | 13 | CSKA Sofia | 2-0 | Botev Vratsa | (1-0) | |
24/10 19:00 | 13 | Slavia Sofia | 3-2 | Lokomotiv Sofia | (3-1) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 21:30 | 13 | Spartak Varna | 1-0 | Lokomotiv Plovdiv | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 22:00 | 8 | CSKA 1948 Sofia | 1-2 | Arda | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:15 | 8 | Septemvri Sofia | 0-2 | Ludogorets Razgrad | (0-1) | |
20/10 20:45 | 8 | Cherno More Varna | 1-0 | FC Hebar Pazardzhik | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 22:45 | 8 | Botev Plovdiv | 1-0 | Slavia Sofia | (0-0) | |
19/10 19:45 | 8 | Levski Sofia | 1-0 | CSKA Sofia | (0-0) | |
19/10 16:45 | 8 | Lokomotiv Sofia | 0-0 | FK Levski Krumovgrad | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 23:30 | 8 | Botev Vratsa | 0-0 | Lokomotiv Plovdiv | (0-0) | |
18/10 21:00 | 8 | Beroe Stara Zagora | 3-0 | Spartak Varna | (2-0) | |
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 00:00 | 11 | Ludogorets Razgrad | 1-0 | Lokomotiv Plovdiv | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 21:30 | 11 | Spartak Varna | 3-2 | Lokomotiv Sofia | (1-2) | |
06/10 19:00 | 11 | FC Hebar Pazardzhik | 1-1 | Botev Vratsa | (1-1) | |
06/10 00:00 | 11 | Botev Plovdiv | 1-0 | Levski Sofia | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 21:30 | 11 | CSKA Sofia | 0-1 | Septemvri Sofia | (0-1) | |
05/10 00:00 | 11 | Slavia Sofia | 1-0 | Cherno More Varna | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623