Kết quả bóng đá VĐQG Campuchia 2024 - Kqbd Châu Á

Thời gian Bảng FT HT
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024
22/12 18:30 Tboung Khmum 1-1 Kampong Cham FC (1-0)
22/12 15:30 Siem Reap 7-1 Kep Province (2-0)
Thứ tư, Ngày 11/12/2024
11/12 15:00 Kampong Cham FC 6-3 Kep Province (5-0)
11/12 15:00 Tboung Khmum 2-0 Siem Reap (1-0)
Thứ tư, Ngày 27/11/2024
27/11 15:30 Pursath 2-1 Kampong Cham FC (0-0)
Thứ ba, Ngày 26/11/2024
26/11 15:30 Kep Province 7-0 Kampong Thom Province (3-0)
Thứ năm, Ngày 21/11/2024
21/11 15:30 Kampong Cham FC 1-0 Pursath (0-0)
Thứ ba, Ngày 12/11/2024
12/11 15:30 Kep Province 4-0 Takeo Province (1-0)
Thứ ba, Ngày 29/10/2024
29/10 15:30 Preah Sihanouk 1-1 Kep Province (0-1)
29/10 15:30 Kampong Chhnang 1-2 Kampong Speu (1-1)
29/10 15:30 Svay Rieng Province 7-6 Prey Veng (3-5)
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024
28/04 19:00 Svay Rieng FC 0-0 Phnom Penh FC (0-0)
28/04 16:00 Boeung Ket 0-0 Visakha FC (0-0)
Thứ tư, Ngày 10/04/2024
10/04 18:00 Phnom Penh FC 1-1 Visakha FC (0-1)
10/04 18:00 Svay Rieng FC 1-2 Boeung Ket (0-2)
Thứ tư, Ngày 06/03/2024
06/03 18:00 Visakha FC 2-2 Phnom Penh FC (1-2)
06/03 18:00 Boeung Ket 1-3 Svay Rieng FC (0-1)
Thứ tư, Ngày 28/02/2024
28/02 18:00 Phnom Penh FC 1-0 Kirivong Sok Sen Chey (1-0)
Thứ tư, Ngày 21/02/2024
21/02 18:00 Visakha FC 0-0 Prey Veng (0-0)
21/02 18:00 ISI Dangkor Senchey FC 2-4 Boeung Ket Angkor (1-1)
21/02 18:00 Svay Rieng FC 6-0 Nagaworld FC (4-0)
Thứ tư, Ngày 07/02/2024
07/02 18:00 Boeung Ket Angkor 4-2 ISI Dangkor Senchey FC (1-1)
07/02 18:00 Nagaworld FC 1-4 Svay Rieng FC (0-0)
07/02 15:30 Kirivong Sok Sen Chey 0-2 Phnom Penh FC (0-0)
07/02 15:30 Prey Veng 0-1 Visakha FC (0-1)
Thứ tư, Ngày 31/01/2024
31/01 18:00 Nagaworld FC 1-0 Angkor tiger FC (0-0)
31/01 18:00 Tiffy Army FC 1-2 Kirivong Sok Sen Chey (0-1)
31/01 18:00 Boeung Ket Angkor 4-0 Siem Reap (1-0)
31/01 15:30 Prey Veng 2-0 Ministry of Interior FA (0-0)
Thứ tư, Ngày 17/01/2024
17/01 15:30 Angkor tiger FC 1-5 Nagaworld FC (0-1)
17/01 15:30 Kirivong Sok Sen Chey 2-3 Tiffy Army FC (1-2)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623