Kết quả bóng đá VĐQG Nga nữ vòng 4 2025 - Kqbd Nga
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025 | ||||||
22/03 19:00 | 3 | Rubin Kazan Nữ | 1-0 | Yenisey Krasnoyarsk Nữ | (0-0) | |
22/03 18:00 | 3 | Spartak Moscow (W) | 3-0 | Krasnodar FK Nữ | (2-0) | |
22/03 17:00 | 3 | CSKA Moscow Nữ | 3-0 | FK Rostov Nữ | (2-0) | |
22/03 17:00 | 3 | Lokomotiv Moscow Nữ | 2-0 | Zvezda 2005 Nữ | (1-0) | |
22/03 17:00 | 3 | Chertanovo Moscow Nữ | 0-5 | Zenit St Petersburg Nữ | (0-4) | |
22/03 17:00 | 3 | Krylya Sovetov Samara Nữ | 1-0 | FK Ryazan Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 18:00 | 2 | Rubin Kazan Nữ | 1-1 | Krylya Sovetov Samara Nữ | (1-0) | |
16/03 00:00 | 2 | Chertanovo Moscow Nữ | 1-6 | Spartak Moscow (W) | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | ||||||
15/03 20:00 | 2 | Zenit St Petersburg Nữ | 2-1 | FK Ryazan Nữ | (1-1) | |
15/03 19:00 | 2 | FK Rostov Nữ | 0-2 | Lokomotiv Moscow Nữ | (0-1) | |
15/03 17:00 | 2 | Krasnodar FK Nữ | 2-1 | Dynamo Moscow Nữ | (1-0) | |
15/03 16:00 | 2 | Yenisey Krasnoyarsk Nữ | 0-1 | CSKA Moscow Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
09/03 22:00 | 1 | Krasnodar FK Nữ | 3-1 | Zvezda 2005 Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | ||||||
08/03 20:00 | 1 | Zenit St Petersburg Nữ | 0-0 | Krylya Sovetov Samara Nữ | (0-0) | |
08/03 19:00 | 1 | Dynamo Moscow Nữ | 4-1 | FK Rostov Nữ | (2-1) | |
08/03 17:00 | 1 | CSKA Moscow Nữ | 4-0 | FK Ryazan Nữ | (3-0) | |
08/03 17:00 | 1 | Lokomotiv Moscow Nữ | 0-1 | Chertanovo Moscow Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 07/03/2025 | ||||||
07/03 17:00 | 1 | Yenisey Krasnoyarsk Nữ | 1-5 | Spartak Moscow (W) | (0-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623