Kết quả bóng đá VĐQG Thụy Điển nữ 2024-2025 - Kqbd Thụy Điển
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 01:00 | Round 3 | Orebro Soder Nữ | 2-4 | Linkopings Nữ | (1-0) | |
90phút [2-2], 120phút [2-4] | ||||||
07/11 01:00 | Round 3 | Gamla Upsala SK Nữ | 0-9 | Hammarby Nữ | (0-4) | |
07/11 01:00 | Round 3 | Malmo Nữ | 1-0 | Trelleborgs FF Nữ | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 01:30 | Round 3 | Alvsjo AIK FF Nữ | 0-9 | Brommapojkarna Nữ | (0-6) | |
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 00:00 | Round 3 | Bollstanas Sk Nữ | 1-3 | AIK Solna Nữ | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-3] | ||||||
25/10 00:00 | Round 3 | Alingsas Nữ | 1-0 | Lidkopings FK Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 00:00 | Round 3 | Sandvikens IF Nữ | 0-7 | Umea IK Nữ | (0-5) | |
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 00:00 | Round 3 | Helsingborgs IF (W) | 0-4 | FC Rosengard Nữ | (0-2) | |
17/10 00:00 | Round 3 | IK Uppsala Nữ | 2-2 | Djurgardens Nữ | (0-1) | |
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4] | ||||||
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | ||||||
16/10 00:00 | Round 3 | Jitex DFF Nữ | 0-9 | BK Hacken Nữ | (0-8) | |
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 00:00 | Round 3 | Eskilstuna United Nữ | 1-2 | IFK Norrkoping DFK Nữ | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 00:00 | Round 3 | Husqvarna Nữ | 0-1 | Vaxjo Nữ | (0-0) | |
26/09 00:00 | Round 3 | IFK Kalmar Nữ | 0-2 | Kristianstads DFF Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 19/09/2024 | ||||||
19/09 00:30 | Round 3 | Skelleftea FC (W) | 0-10 | Pitea IF Nữ | (0-3) | |
Thứ năm, Ngày 12/09/2024 | ||||||
12/09 00:00 | Round 3 | Mallbackens IF Nữ | 1-4 | KIF Orebro DUFF Nữ | (0-3) | |
12/09 00:00 | Round 3 | Varbergs BoIS (W) | 0-5 | Vittsjo GIK Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 22/08/2024 | ||||||
22/08 00:15 | Round 2 | Skelleftea FC (W) | 4-3 | Sunnana SK Nữ | (2-0) | |
22/08 00:00 | Round 2 | Team TG FF Nữ | 1-1 | Umea IK Nữ | (0-1) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-3] | ||||||
22/08 00:00 | Round 2 | Enskede IK Nữ | 2-5 | IK Uppsala Nữ | (2-2) | |
90phút [2-2], 120phút [2-5] | ||||||
22/08 00:00 | Round 2 | Varbergs BoIS (W) | 4-0 | Utsiktens BK (W) | (3-0) | |
Thứ tư, Ngày 21/08/2024 | ||||||
21/08 23:30 | Round 2 | IK Sturehov (W) | 1-3 | Orebro Nữ | (0-0) | |
21/08 23:30 | Round 2 | Lilla Torg FF (W) | 0-1 | Helsingborgs IF (W) | (0-1) | |
21/08 00:30 | Round 2 | FC Trollhattans (W) | 1-3 | Lidkopings FK Nữ | (0-2) | |
21/08 00:00 | Round 2 | IFK Lidingo Nữ | 1-8 | Gamla Upsala SK Nữ | (0-3) | |
Thứ năm, Ngày 15/08/2024 | ||||||
15/08 01:00 | Round 2 | Sollentuna FK Nữ | 1-5 | Bollstanas Sk Nữ | (0-0) | |
15/08 00:00 | Round 2 | Orgryte Nữ | 1-2 | Alingsas Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 14/08/2024 | ||||||
14/08 23:30 | Round 2 | TJUST (W) | 1-6 | IFK Kalmar Nữ | (1-3) | |
14/08 23:30 | Round 2 | Bankeryds Nữ | 0-8 | Husqvarna Nữ | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 08/08/2024 | ||||||
08/08 00:00 | Round 2 | IK Brage Nữ | 1-4 | Mallbackens IF Nữ | (0-1) | |
08/08 00:00 | Round 2 | IFK Ostersund (W) | 0-1 | Sandvikens IF Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 07/08/2024 | ||||||
07/08 00:00 | Round 2 | Goteborg (W) | 1-4 | Jitex DFF Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 01/08/2024 | ||||||
01/08 00:15 | Round 2 | Alvsjo AIK FF Nữ | 1-0 | Segeltorps IF (W) | (0-0) | |
01/08 00:00 | Round 2 | Spjutstorps IF (W) | 0-6 | Malmo Nữ | (0-3) | |
Thứ tư, Ngày 31/07/2024 | ||||||
31/07 00:30 | Round 2 | Smedby AIS Nữ | 0-2 | Eskilstuna United Nữ | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623