Kết quả bóng đá VĐQG Đức nữ vòng 11 2024-2025 - Kqbd Đức
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 19/11/2024 | ||||||
19/11 00:00 | 10 | Koln Nữ | 1-4 | Werder Bremen Nữ | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 18/11/2024 | ||||||
18/11 00:30 | 10 | RB Leipzig Nữ | 0-1 | Bayer Leverkusen Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 20:00 | 10 | Bayern Munchen Nữ | 5-0 | Carl Zeiss Jena Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 23:10 | 10 | Hoffenheim Nữ | 0-1 | Eintracht Frankfurt Nữ | (0-0) | |
16/11 20:00 | 10 | VfL Wolfsburg Nữ | 3-1 | Turbine Potsdam Nữ | (2-0) | |
16/11 00:30 | 10 | SC Freiburg Nữ | 1-0 | SG Essen-Schonebeck Nữ | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 12/11/2024 | ||||||
12/11 00:00 | 9 | SG Essen-Schonebeck Nữ | 0-0 | RB Leipzig Nữ | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 00:30 | 9 | Carl Zeiss Jena Nữ | 0-1 | Werder Bremen Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 20:00 | 9 | Bayer Leverkusen Nữ | 3-0 | Turbine Potsdam Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 20:00 | 9 | Eintracht Frankfurt Nữ | 8-0 | Koln Nữ | (3-0) | |
09/11 18:00 | 9 | Hoffenheim Nữ | 0-3 | VfL Wolfsburg Nữ | (0-1) | |
09/11 00:30 | 9 | SC Freiburg Nữ | 2-2 | Bayern Munchen Nữ | (2-0) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 00:00 | 8 | Bayern Munchen Nữ | 1-1 | Eintracht Frankfurt Nữ | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 00:30 | 8 | VfL Wolfsburg Nữ | 3-0 | SC Freiburg Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | 8 | RB Leipzig Nữ | 3-1 | Hoffenheim Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 20:00 | 8 | Turbine Potsdam Nữ | 0-0 | Carl Zeiss Jena Nữ | (0-0) | |
02/11 18:00 | 8 | Werder Bremen Nữ | 1-0 | SG Essen-Schonebeck Nữ | (0-0) | |
02/11 00:30 | 8 | Koln Nữ | 1-2 | Bayer Leverkusen Nữ | (1-2) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:30 | 7 | Bayer Leverkusen Nữ | 2-3 | Bayern Munchen Nữ | (1-0) | |
20/10 21:00 | 7 | SC Freiburg Nữ | 4-1 | RB Leipzig Nữ | (1-0) | |
20/10 19:00 | 7 | SG Essen-Schonebeck Nữ | 0-2 | VfL Wolfsburg Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 19:00 | 7 | Carl Zeiss Jena Nữ | 2-2 | Koln Nữ | (0-2) | |
19/10 17:00 | 7 | Eintracht Frankfurt Nữ | 0-1 | Werder Bremen Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 23:30 | 7 | Hoffenheim Nữ | 6-0 | Turbine Potsdam Nữ | (3-0) | |
Thứ hai, Ngày 14/10/2024 | ||||||
14/10 23:00 | 6 | Eintracht Frankfurt Nữ | 6-0 | SC Freiburg Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 23:30 | 6 | RB Leipzig Nữ | 2-0 | Carl Zeiss Jena Nữ | (1-0) | |
13/10 19:00 | 6 | Koln Nữ | 0-3 | Hoffenheim Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 22:45 | 6 | VfL Wolfsburg Nữ | 2-0 | Bayern Munchen Nữ | (1-0) | |
12/10 19:00 | 6 | Werder Bremen Nữ | 1-1 | Bayer Leverkusen Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | ||||||
11/10 23:30 | 6 | Turbine Potsdam Nữ | 0-3 | SG Essen-Schonebeck Nữ | (0-2) | |
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 23:00 | 5 | Bayer Leverkusen Nữ | 1-0 | Carl Zeiss Jena Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 23:30 | 5 | Hoffenheim Nữ | 1-0 | Werder Bremen Nữ | (1-0) | |
06/10 19:00 | 5 | SG Essen-Schonebeck Nữ | 1-3 | Eintracht Frankfurt Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 19:00 | 5 | Bayern Munchen Nữ | 1-0 | Koln Nữ | (0-0) | |
05/10 17:00 | 5 | SC Freiburg Nữ | 3-0 | Turbine Potsdam Nữ | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 23:30 | 5 | VfL Wolfsburg Nữ | 5-0 | RB Leipzig Nữ | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 23:00 | 4 | Carl Zeiss Jena Nữ | 0-2 | SG Essen-Schonebeck Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 22:00 | 4 | Eintracht Frankfurt Nữ | 3-0 | VfL Wolfsburg Nữ | (1-0) | |
29/09 19:00 | 4 | Werder Bremen Nữ | 0-4 | Bayern Munchen Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 19:00 | 4 | Turbine Potsdam Nữ | 0-3 | RB Leipzig Nữ | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623