Kết quả bóng đá VĐQG Iceland nữ vòng 5 2024 - Kqbd Iceland
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 23:15 | 5 | Valur Nữ | 0-0 | Breidablik Nữ | (0-0) | |
05/10 21:00 | 5 | Thor KA Akureyri Nữ | 0-1 | Vikingur Reykjavik Nữ | (0-0) | |
05/10 21:00 | 5 | Hafnarfjordur Nữ | 0-3 | Trottur Reykjavik Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 21:00 | 4 | Trottur Reykjavik Nữ | 0-0 | Thor KA Akureyri Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 21:00 | 4 | Breidablik Nữ | 4-2 | Hafnarfjordur Nữ | (3-2) | |
28/09 21:00 | 4 | Vikingur Reykjavik Nữ | 1-2 | Valur Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 21:00 | 3 | Valur Nữ | 2-0 | Hafnarfjordur Nữ | (1-0) | |
22/09 21:00 | 3 | Breidablik Nữ | 6-1 | Thor KA Akureyri Nữ | (6-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 01:00 | 3 | Vikingur Reykjavik Nữ | 1-1 | Trottur Reykjavik Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 21:00 | 3 | Fylkir Nữ | 1-4 | Keflavik Nữ | (0-1) | |
14/09 21:00 | 3 | Stjarnan Gardabaer Nữ | 2-1 | Tindastoll Neisti Nữ | (1-1) | |
14/09 01:00 | 2 | Trottur Reykjavik Nữ | 1-4 | Breidablik Nữ | (0-2) | |
14/09 00:15 | 2 | Thor KA Akureyri Nữ | 0-1 | Valur Nữ | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 13/09/2024 | ||||||
13/09 00:15 | 2 | Hafnarfjordur Nữ | 0-3 | Vikingur Reykjavik Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 21:00 | 2 | Keflavik Nữ | 4-4 | Stjarnan Gardabaer Nữ | (3-1) | |
07/09 21:00 | 2 | Tindastoll Neisti Nữ | 3-0 | Fylkir Nữ | (3-0) | |
Thứ ba, Ngày 03/09/2024 | ||||||
03/09 01:00 | 1 | Stjarnan Gardabaer Nữ | 1-2 | Fylkir Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 23:00 | 1 | Tindastoll Neisti Nữ | 2-1 | Keflavik Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 21:00 | 1 | Thor KA Akureyri Nữ | 1-0 | Hafnarfjordur Nữ | (0-0) | |
31/08 01:00 | 1 | Breidablik Nữ | 4-0 | Vikingur Reykjavik Nữ | (2-0) | |
31/08 01:00 | 1 | Valur Nữ | 1-1 | Trottur Reykjavik Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 25/08/2024 | ||||||
25/08 21:00 | 18 | Breidablik Nữ | 4-0 | Vikingur Reykjavik Nữ | (1-0) | |
25/08 21:00 | 18 | Hafnarfjordur Nữ | 2-4 | Valur Nữ | (1-1) | |
25/08 21:00 | 18 | Tindastoll Neisti Nữ | 1-1 | Keflavik Nữ | (0-1) | |
25/08 21:00 | 18 | Fylkir Nữ | 2-2 | Thor KA Akureyri Nữ | (2-1) | |
25/08 21:00 | 18 | Stjarnan Gardabaer Nữ | 1-2 | Trottur Reykjavik Nữ | (1-1) | |
Thứ tư, Ngày 21/08/2024 | ||||||
21/08 01:00 | 17 | Valur Nữ | 2-0 | Fylkir Nữ | (0-0) | |
21/08 01:00 | 17 | Trottur Reykjavik Nữ | 2-4 | Breidablik Nữ | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 16/08/2024 | ||||||
16/08 02:15 | 17 | Vikingur Reykjavik Nữ | 5-1 | Tindastoll Neisti Nữ | (4-0) | |
16/08 01:00 | 17 | Keflavik Nữ | 3-4 | Hafnarfjordur Nữ | (3-0) | |
16/08 00:30 | 17 | Thor KA Akureyri Nữ | 2-2 | Stjarnan Gardabaer Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 10/08/2024 | ||||||
10/08 22:59 | 16 | Breidablik Nữ | 4-2 | Thor KA Akureyri Nữ | (1-1) | |
10/08 21:00 | 16 | Keflavik Nữ | 1-2 | Vikingur Reykjavik Nữ | (0-1) | |
10/08 01:00 | 16 | Stjarnan Gardabaer Nữ | 1-1 | Valur Nữ | (0-1) | |
10/08 01:00 | 16 | Hafnarfjordur Nữ | 3-1 | Fylkir Nữ | (1-0) | |
10/08 01:00 | 16 | Tindastoll Neisti Nữ | 1-2 | Trottur Reykjavik Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 01/08/2024 | ||||||
01/08 01:00 | 15 | Vikingur Reykjavik Nữ | 3-2 | Hafnarfjordur Nữ | (1-2) | |
01/08 01:00 | 15 | Valur Nữ | 1-0 | Breidablik Nữ | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 31/07/2024 | ||||||
31/07 02:20 | 15 | Fylkir Nữ | 0-1 | Stjarnan Gardabaer Nữ | (0-1) | |
31/07 01:00 | 15 | Trottur Reykjavik Nữ | 4-2 | Keflavik Nữ | (1-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623