Kết quả bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ 2024 - Kqbd Hàn Quốc
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 12:00 | Suwon FMC Nữ | 1-1 | Gyeongju FC Nữ | (0-1) | ||
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4] | ||||||
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 17:00 | 28 | Changnyeong Nữ | 0-4 | KSPO FC Nữ | (0-2) | |
26/09 17:00 | 28 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | 0-1 | Seoul Amazones Nữ | (0-1) | |
26/09 17:00 | 28 | Gyeongju FC Nữ | 2-0 | Suwon FMC Nữ | (1-0) | |
26/09 17:00 | 28 | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | 4-2 | Boeun Sangmu Nữ | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 19/09/2024 | ||||||
19/09 17:00 | 27 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | 0-1 | Suwon FMC Nữ | (0-1) | |
19/09 17:00 | 27 | KSPO FC Nữ | 2-0 | Seoul Amazones Nữ | (1-0) | |
19/09 17:00 | 27 | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | 0-0 | Changnyeong Nữ | (0-0) | |
19/09 14:00 | 27 | Boeun Sangmu Nữ | 2-2 | Gyeongju FC Nữ | (2-1) | |
Thứ năm, Ngày 12/09/2024 | ||||||
12/09 17:00 | 26 | Gyeongju FC Nữ | 5-0 | Changnyeong Nữ | (2-0) | |
12/09 17:00 | 26 | Seoul Amazones Nữ | 0-1 | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | (0-1) | |
12/09 17:00 | 26 | Suwon FMC Nữ | 1-0 | Boeun Sangmu Nữ | (1-0) | |
12/09 17:00 | 26 | KSPO FC Nữ | 2-1 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 05/09/2024 | ||||||
05/09 17:00 | 25 | Gyeongju FC Nữ | 4-3 | Seoul Amazones Nữ | (3-3) | |
05/09 17:00 | 25 | Changnyeong Nữ | 0-2 | Suwon FMC Nữ | (0-0) | |
05/09 17:00 | 25 | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | 1-1 | KSPO FC Nữ | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 04/09/2024 | ||||||
04/09 17:00 | 25 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | 3-2 | Boeun Sangmu Nữ | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 29/08/2024 | ||||||
29/08 17:00 | 24 | Suwon FMC Nữ | 2-0 | Seoul Amazones Nữ | (0-0) | |
29/08 17:00 | 24 | KSPO FC Nữ | 4-2 | Gyeongju FC Nữ | (2-0) | |
29/08 17:00 | 24 | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | 1-1 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | (0-1) | |
29/08 15:00 | 24 | Boeun Sangmu Nữ | 2-1 | Changnyeong Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | ||||||
24/08 16:00 | 23 | Gyeongju FC Nữ | 3-2 | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | (2-0) | |
24/08 16:00 | 23 | Suwon FMC Nữ | 3-3 | KSPO FC Nữ | (1-0) | |
24/08 16:00 | 23 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | 0-0 | Changnyeong Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 23/08/2024 | ||||||
23/08 17:00 | 23 | Seoul Amazones Nữ | 3-1 | Boeun Sangmu Nữ | (2-0) | |
Thứ ba, Ngày 20/08/2024 | ||||||
20/08 17:00 | 22 | Seoul Amazones Nữ | 1-1 | Changnyeong Nữ | (1-0) | |
20/08 17:00 | 22 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | 3-4 | Gyeongju FC Nữ | (1-2) | |
20/08 17:00 | 22 | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | 1-2 | Suwon FMC Nữ | (0-0) | |
20/08 15:00 | 22 | Boeun Sangmu Nữ | 1-2 | KSPO FC Nữ | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 15/08/2024 | ||||||
15/08 16:00 | 21 | KSPO FC Nữ | 1-2 | Changnyeong Nữ | (1-0) | |
15/08 16:00 | 21 | Suwon FMC Nữ | 1-0 | Gyeongju FC Nữ | (1-0) | |
15/08 16:00 | 21 | Seoul Amazones Nữ | 1-0 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | (0-0) | |
15/08 15:00 | 21 | Boeun Sangmu Nữ | 0-1 | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 25/07/2024 | ||||||
25/07 17:00 | 20 | Suwon FMC Nữ | 1-1 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | (0-0) | |
25/07 17:00 | 20 | Changnyeong Nữ | 0-1 | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | (0-1) | |
25/07 17:00 | 20 | Seoul Amazones Nữ | 1-2 | KSPO FC Nữ | (0-1) | |
25/07 17:00 | 20 | Gyeongju FC Nữ | 2-1 | Boeun Sangmu Nữ | (2-1) | |
Thứ sáu, Ngày 05/07/2024 | ||||||
05/07 17:00 | 19 | Changnyeong Nữ | 1-2 | Gyeongju FC Nữ | (1-1) | |
05/07 17:00 | 19 | Sejong Gumi Sportstoto Nữ | 0-0 | Seoul Amazones Nữ | (0-0) | |
05/07 14:00 | 19 | Boeun Sangmu Nữ | 1-1 | Suwon FMC Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623