Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Chủ nhật, 02/06 Vòng 12
Chongqing Tonglianglong
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Shijiazhuang Kungfu
Tonglianglong stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.80
O 2
0.80
U 2
1.00
1
1.95
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.72
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Phút
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Xiang Yuwang 1 - 0
Kiến tạo: Serge tabekou
match goal
24'
32'
match change Wang Song
Ra sân: Song ZhiWei
38'
match yellow.png Mladen Kovacevic
46'
match change Chen Zhexuan
Ra sân: Omer Abdukerim
Wang Shiqin 2 - 0 match goal
51'
55'
match yellow.png Ma Chongchong
61'
match change Fu Shang
Ra sân: Mladen Kovacevic
61'
match change Hong Gui
Ra sân: Xu Yue
69'
match change Pan Kui
Ra sân: Ma Chongchong
Yaki Yan match yellow.png
69'
Kudirat Ablet match yellow.png
73'
Hu Jing match yellow.png
77'
Liu Mingshi
Ra sân: Hu Jing
match change
82'
86'
match goal 2 - 1 Pan Kui
Kiến tạo: Wang Song
Wang Shiqin match yellow.png
86'
Sun Xipeng
Ra sân: Huang Xiyang
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
0
 
Cứu thua
 
5
103
 
Pha tấn công
 
85
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Cheng Yetong
19
Yunyang Gong
26
Huamao Li
45
Liu Junhan
24
Liu Mingshi
3
Luo Andong
5
Shi Jiwei
1
Sun Qihang
28
Sun Xipeng
15
Tong Zhicheng
16
Wang Wei Cheng
11
Wu Qing
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong 5-4-1
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 4-3-3
25
Ablet
17
Shiqin
31
Hejing
22
Andrejevic
4
Yan
20
Jing
9
Lescano
14
Xiyang
8
Zhenquan
10
tabekou
7
Yuwang
31
Li
20
Le
2
Chenliang
14
Chongchong
19
Huan
25
Abdukerim
15
Yue
5
ZhiWei
10
Yifei
7
Kovacevic
28
Bouli

Substitutes

8
Jose Manuel Ayovi Plata
21
Bu Xin
24
Chen Zhexuan
29
Fu Shang
9
Hong Gui
32
Nan Yunqi
4
Pan Kui
33
Wang Song
26
Wenjie You
6
Zhang Junzhe
37
Zhang Sipeng
11
Zhu Hai Wei
Đội hình dự bị
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Cheng Yetong 33
Yunyang Gong 19
Huamao Li 26
Liu Junhan 45
Liu Mingshi 24
Luo Andong 3
Shi Jiwei 5
Sun Qihang 1
Sun Xipeng 28
Tong Zhicheng 15
Wang Wei Cheng 16
Wu Qing 11
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
8 Jose Manuel Ayovi Plata
21 Bu Xin
24 Chen Zhexuan
29 Fu Shang
9 Hong Gui
32 Nan Yunqi
4 Pan Kui
33 Wang Song
26 Wenjie You
6 Zhang Junzhe
37 Zhang Sipeng
11 Zhu Hai Wei

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
50.67% Kiểm soát bóng 48.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chongqing Tonglianglong (17trận)
Chủ Khách
Shijiazhuang Kungfu (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
2
2
HT-H/FT-T
0
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
0
1
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
2