Club Guabira vs Universitario De Vinto
Kqbd VĐQG Bolivia - Thứ 2, 05/08 Vòng 9
Club Guabira
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Universitario De Vinto
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.89
O 2.5
0.91
U 2.5
0.85
1
1.75
X
3.50
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 1
0.89
U 1
0.93

Diễn biến chính

Club Guabira Club Guabira
Phút
Universitario De Vinto Universitario De Vinto
7'
match goal 0 - 1 Tommy Tobar
Kiến tạo: Rodrigo Llano
17'
match yellow.png Joel Calicho
26'
match goal 0 - 2 Tommy Tobar
Kiến tạo: Esdras Mendoza
Rodrigo Vasquez 1 - 2
Kiến tạo: Alejandro Quintana
match goal
38'
43'
match yellow.png Juan Mercado
Jhon Velasco match yellow.png
45'
46'
match change Raul Castro Penaloza
Ra sân: Daniel Camacho
Erick Japa
Ra sân: Milciades Portillo
match change
46'
Ronny Fernando Montero Martinez
Ra sân: Julio Herrera
match change
46'
62'
match yellow.png Esdras Mendoza
Alejandro Quintana↓
Ra sân:
match change
66'
67'
match change Pablo Laredo
Ra sân: Joel Calicho
67'
match change Juan Alberto Cuellar Rosales
Ra sân: Raul Rocabado
Rodrigo Morales
Ra sân: Alejandro Melean Villarroel
match change
74'
Rodrigo Vasquez 2 - 2
Kiến tạo: Gustavo Peredo Ortiz
match goal
77'
77'
match change Maximiliano Nunez
Ra sân: Rodrigo Llano
Sebastian Melgar Parada
Ra sân: Gustavo Peredo Ortiz
match change
81'
82'
match change Juan Magallanes
Ra sân: Esdras Mendoza
Pedro 3 - 2 match goal
87'
90'
match yellow.png Julio Vila
Erick Japa match yellow.png
90'
Rodrigo Vasquez 4 - 2
Kiến tạo: Erick Japa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Guabira Club Guabira
Universitario De Vinto Universitario De Vinto
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
351
 
Số đường chuyền
 
282
19
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
7
4
 
Thử thách
 
9
94
 
Pha tấn công
 
71
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Santiago Arce
25
Jairo Cuellar
33
Luis Enrique Hurtado Badani
2
Dagner Hurtado
9
Erick Japa
11
Sebastian Melgar Parada
20
Juan Montenegro
16
Ronny Fernando Montero Martinez
15
Rodrigo Morales
95
Jorge Nelson Orozco Quiroga
99
Pedro
4
Dico Roca
Club Guabira Club Guabira 4-1-4-1
Universitario De Vinto Universitario De Vinto 4-1-4-1
12
Ferrel
19
Velasco
6
Zazpe
21
Portillo
3
Alpiri
23
Lovera
30
3
Vasquez
8
Villarroel
14
Herrera
7
Ortiz
27
Quintana
12
Almada
47
Mendoza
26
Lencinas
2
Vila
6
Gimenez
22
Calicho
17
Rocabado
8
Camacho
24
Llano
14
Mercado
9
2
Tobar

Substitutes

15
Paolo Alcocer
19
Jose Alipaz
10
Raul Castro Penaloza
5
Guilder Cuellar
27
Juan Alberto Cuellar Rosales
40
Paolo Eduardo Garcia Aguilar
77
Samuel Guzman
28
Jose Pinto
30
Pablo Laredo
20
Pablo Lujan
38
Juan Magallanes
7
Maximiliano Nunez
Đội hình dự bị
Club Guabira Club Guabira
Santiago Arce 26
Jairo Cuellar 25
Luis Enrique Hurtado Badani 33
Dagner Hurtado 2
Erick Japa 9
Sebastian Melgar Parada 11
Juan Montenegro 20
Ronny Fernando Montero Martinez 16
Rodrigo Morales 15
Jorge Nelson Orozco Quiroga 95
Pedro 99
Dico Roca 4
Universitario De Vinto Universitario De Vinto
15 Paolo Alcocer
19 Jose Alipaz
10 Raul Castro Penaloza
5 Guilder Cuellar
27 Juan Alberto Cuellar Rosales
40 Paolo Eduardo Garcia Aguilar
77 Samuel Guzman
28 Jose Pinto
30 Pablo Laredo
20 Pablo Lujan
38 Juan Magallanes
7 Maximiliano Nunez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.67
1.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
46% Kiểm soát bóng 53.67%
10.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Guabira (22trận)
Chủ Khách
Universitario De Vinto (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
3
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
4
HT-B/FT-B
1
0
3
0