Diễn biến chính
Djibril Gueye 43'
Lukass Vapne 58'
74'
Nazim Mammadzade
83'
Devids Dobrecovs
90'
Emils Knapsis Thống kê kỹ thuật
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
9.67 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 3
11 Sút trúng cầu môn 2
61.67% Kiểm soát bóng 37.33%
2.2 Bàn thắng 0.7
2 Bàn thua 3.1
6.6 Phạt góc 2.7
2.7 Thẻ vàng 3.1
7.3 Sút trúng cầu môn 2.4
50% Kiểm soát bóng 41.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)