Hapoel Haifa vs Maccabi Bnei Raina
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 7, 31/08 Vòng 2
Hapoel Haifa 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Đặt cược
Maccabi Bnei Raina
Sammy Ofer Stadium
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 2.25
0.93
U 2.25
0.89
1
1.93
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 1
1.11
U 1
0.72

Diễn biến chính

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Phút
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Dmitri Antilevski 1 - 0 match goal
9'
22'
match yellow.png Ezekiel Henty
36'
match yellow.png Mamadu Samba Cande,Sambinha
56'
match goal 1 - 1 Abdullah Jaber
Kiến tạo: Ezekiel Henty
Fernand Mayembo match yellow.png
62'
Oren Biton match yellow.png
62'
62'
match yellow.png Abdullah Jaber
62'
match yellow.png Guy Hadida
Bar Lin match red
69'
Tamir Arbel Card changed match var
70'
76'
match goal 1 - 2 Guy Hadida
Kiến tạo: Usman Mohammed
90'
match goal 1 - 3 Saar Fadida
Kiến tạo: Usman Mohammed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
23
1
 
Sút trúng cầu môn
 
11
1
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
1
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
348
 
Số đường chuyền
 
492
8
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
11
51
 
Pha tấn công
 
58
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 2
3 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 4
2.67 Sút trúng cầu môn 6
42.67% Kiểm soát bóng 49.67%
11 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Haifa (8trận)
Chủ Khách
Maccabi Bnei Raina (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0