Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Kqbd VĐQG Israel - Chủ nhật, 16/03 Vòng 1
Hapoel Jerusalem
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live Đặt cược
(3 - 1)
Hapoel Bnei Sakhnin FC 1
Teddy Stadium
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.84
O 2.25
0.91
U 2.25
0.85
1
1.91
X
3.50
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.70
O 0.75
0.65
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
Phút
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Matan Hozez 1 - 0
Kiến tạo: Yanai Distalfeld
match goal
22'
24'
match goal 1 - 1 Barnes Osei
Kiến tạo: Ovadia Darwish
Ohad Almagor 2 - 1 match goal
31'
Ohad Almagor 3 - 1
Kiến tạo: Aynao Prada
match goal
45'
Matan Hozez 4 - 1
Kiến tạo: Ohad Almagor
match goal
53'
63'
match var Barnes Osei Card changed
64'
match red Barnes Osei
69'
match yellow.png Basil Khuri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
6
19
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
1
12
 
Sút Phạt
 
7
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
520
 
Số đường chuyền
 
259
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
0
3
 
Thử thách
 
4
114
 
Pha tấn công
 
81
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
8.33 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 43%
12 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Jerusalem (34trận)
Chủ Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
6
HT-H/FT-T
0
2
1
5
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
3
3
2
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
5
3
3
0