Heidenheimer vs FC Copenhagen
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 21/02 Vòng Knockouts
Heidenheimer
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
FC Copenhagen

90phút [1-2], 120phút [1-3]

Voith-Arena
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.91
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
2.63
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.93
O 1
0.77
U 1
1.09

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
FC Copenhagen FC Copenhagen
37'
match goal 0 - 1 Amin Chiakha
Kiến tạo: Kevin Diks
Marvin Pieringer
Ra sân: Thomas Keller
match change
46'
Mathias Honsak
Ra sân: Luca Kerber
match change
46'
51'
match var Giorgi Gocholeishvili Penalty awarded
Jonas Fohrenbach match yellow.png
52'
53'
match pen 0 - 2 Kevin Diks
Leo Scienza
Ra sân: Jonas Fohrenbach
match change
57'
Jan Schoppner
Ra sân: Julian Niehues
match change
57'
63'
match change Robert Vinicius Rodrigues Silva
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
63'
match change Magnus Mattsson
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
69'
match yellow.png Birger Meling
71'
match change Thomas Delaney
Ra sân: William Clem
73'
match yellow.png Gabriel Pereira
Leo Scienza 1 - 2 match goal
74'
Omar Traore
Ra sân: Marnon Busch
match change
74'
83'
match change Pantelis Hatzidiakos
Ra sân: Munashe Garananga
83'
match change Jordan Larsson
Ra sân: Amin Chiakha
Adrian Beck match yellow.png
90'
106'
match change Rodrigo Huescas
Ra sân: Giorgi Gocholeishvili
Jan Schoppner match yellow.png
110'
Norman Theuerkauf
Ra sân: Paul Wanner
match change
113'
114'
match goal 1 - 3 Rodrigo Huescas
120'
match yellow.png Diant Ramaj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
FC Copenhagen FC Copenhagen
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
11
19
 
Sút Phạt
 
18
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
690
 
Số đường chuyền
 
480
80%
 
Chuyền chính xác
 
72%
18
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
10
36
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
1
0
 
Corners (Overtime)
 
1
1
 
Yellow card (Overtime)
 
1
11
 
Thử thách
 
10
31
 
Long pass
 
18
170
 
Pha tấn công
 
116
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Sirlord Conteh
22
Vitus Eicher
5
Benedikt Gimber
17
Mathias Honsak
36
Luka Janes
1
Kevin Muller
25
Christopher Negele
18
Marvin Pieringer
3
Jan Schoppner
8
Leo Scienza
30
Norman Theuerkauf
23
Omar Traore
Heidenheimer Heidenheimer 4-1-4-1
FC Copenhagen FC Copenhagen 4-3-3
40
Feller
19
Fohrenbach
4
Siersleben
6
Mainka
2
Busch
27
Keller
21
Beck
20
Kerber
16
Niehues
10
Wanner
12
Zivzivadze
41
Ramaj
22
Gocholeishvili
5
Pereira
4
Garananga
2
Diks
17
Froholdt
36
Clem
24
Meling
19
Chiakha
10
Elyounoussi
30
Achouri

Substitutes

27
Thomas Delaney
33
Rasmus Falk Jensen
6
Pantelis Hatzidiakos
13
Rodrigo Huescas
11
Jordan Larsson
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
8
Magnus Mattsson
48
Hunor Nemeth
16
Robert Vinicius Rodrigues Silva
31
Runar Alex Runarsson
1
Nathan Trott
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Sirlord Conteh 31
Vitus Eicher 22
Benedikt Gimber 5
Mathias Honsak 17
Luka Janes 36
Kevin Muller 1
Christopher Negele 25
Marvin Pieringer 18
Jan Schoppner 3
Leo Scienza 8
Norman Theuerkauf 30
Omar Traore 23
FC Copenhagen FC Copenhagen
27 Thomas Delaney
33 Rasmus Falk Jensen
6 Pantelis Hatzidiakos
13 Rodrigo Huescas
11 Jordan Larsson
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
8 Magnus Mattsson
48 Hunor Nemeth
16 Robert Vinicius Rodrigues Silva
31 Runar Alex Runarsson
1 Nathan Trott

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 48.33%
14 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (34trận)
Chủ Khách
FC Copenhagen (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
3
3
HT-H/FT-T
0
2
7
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
3
3
0
3
HT-B/FT-B
7
3
0
6