Legia Warszawa vs Brondby IF
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 5, 15/08 Vòng Qual.3
Legia Warszawa
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Brondby IF
Warsaw National Stadium
Quang đãng, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 2.75
0.94
U 2.75
0.88
1
2.20
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Brondby IF Brondby IF
Kacper Tobiasz match yellow.png
31'
36'
match var Noah Nartey Penalty awarded
38'
match pen 0 - 1 Daniel Wass
45'
match yellow.png Clement Bischoff
Radovan Pankov 1 - 1
Kiến tạo: Ruben Vinagre
match goal
45'
50'
match yellow.png Sean Klaiber
56'
match var Yuito Suzuki No penalty (VAR xác nhận)
58'
match yellow.png Jacob Rasmussen
Bartosz Kapustka match yellow.png
79'
Steve Kapuadi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Brondby IF Brondby IF
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
5
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
285
 
Số đường chuyền
 
581
70%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
13
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
6
8
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
16
6
 
Thử thách
 
5
21
 
Long pass
 
20
80
 
Pha tấn công
 
125
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 9
4.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
56.33% Kiểm soát bóng 68.33%
13.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warszawa (13trận)
Chủ Khách
Brondby IF (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2