Leicester City U21 vs Southampton U21
Kqbd England U21 Premier League - Thứ 7, 17/08 Vòng 1
Leicester City U21
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Southampton U21
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.93
O 4
0.90
U 4
0.90
1
2.00
X
4.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.05
O 1.5
0.78
U 1.5
1.03

Diễn biến chính

Leicester City U21 Leicester City U21
Phút
Southampton U21 Southampton U21
Arjan Raikhy match yellow.png
11'
19'
match yellow.png Joe OBrien Whitmarsh
34'
match yellow.png Boot N.
Brandon Cover match yellow.png
39'
Chris Popov 1 - 0
Kiến tạo: Amani Richards
match goal
41'
44'
match yellow.png Jayden Moore
50'
match yellow.png Jayden Meghoma
53'
match yellow.png Derrick Abu
Chris Popov match yellow.png
53'
Joe Wormleighton match yellow.png
60'
66'
match goal 1 - 1 Joe OBrien Whitmarsh
Kiến tạo: Derrick Abu
77'
match goal 1 - 2 Princewill Ehibhatiomhan
Kiến tạo: Derrick Abu
Michael Golding match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jay Robinson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City U21 Leicester City U21
Southampton U21 Southampton U21
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
6
11
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
15
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
54
 
Pha tấn công
 
55
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
33.33% Kiểm soát bóng 33.33%
7 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City U21 (6trận)
Chủ Khách
Southampton U21 (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0