Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 3, 18/02 Vòng 23
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Hapoel Jerusalem
Sammy Ofer Stadium
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.78
O 2.75
0.85
U 2.75
0.95
1
1.40
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
0.91
O 1.25
0.95
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
2'
match goal 0 - 1 Eylon Haim Almog
Kiến tạo: Amit Glazer
14'
match yellow.png Guy Badash
Dean David match yellow.png
27'
33'
match goal 0 - 2 Eylon Haim Almog
Kiến tạo: Matan Hozez
Dia Saba 1 - 2
Kiến tạo: Dean David
match goal
47'
49'
match yellow.png Ilay Madmon
Dia Saba match yellow.png
58'
Lior Refaelov 2 - 2
Kiến tạo: Ali Mohamed
match goal
63'
67'
match yellow.png Ohad Almagor
Abdoulaye Seck Goal cancelled match var
70'
Dolev Haziza match yellow.png
77'
81'
match goal 2 - 3 Ibeh Ransom
Lior Refaelov 3 - 3
Kiến tạo: Dia Saba
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
12
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
8
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
510
 
Số đường chuyền
 
173
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
3
2
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Thử thách
 
8
140
 
Pha tấn công
 
76
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 8.33
55% Kiểm soát bóng 55.67%
14.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (36trận)
Chủ Khách
Hapoel Jerusalem (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
4
HT-H/FT-T
4
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
3
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
6
5
3