Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Beer Sheva
Kqbd VĐQG Israel - Chủ nhật, 15/09 Vòng 3
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Hapoel Beer Sheva
Bloomfield Stadium
Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
0.95
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
1.50
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.75
O 1
0.77
U 1
1.03

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Dor Turgeman match yellow.png
6'
6'
match var Kings Kangwa Goal Disallowed
Dor Turgeman 1 - 0
Kiến tạo: Raz Shlomo
match goal
44'
49'
match yellow.png Zahi Ahmed
58'
match yellow.png Or Blorian
64'
match var Matan Baltaxa Goal Disallowed
Dor Peretz match yellow.png
69'
Roi Mishpati match yellow.png
73'
73'
match yellow.png Helder Filipe Oliveira Lopes
Issouf Sissokho match yellow.png
75'
90'
match yellow.png Matan Baltaxa
90'
match yellow.png Rotem Hatuel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
253
 
Số đường chuyền
 
433
14
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Đánh chặn
 
7
6
 
Thử thách
 
10
60
 
Pha tấn công
 
80
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 2
56.67% Kiểm soát bóng 57.67%
14.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (10trận)
Chủ Khách
Hapoel Beer Sheva (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
3
1
0