Mohammedan SC vs Kerala Blasters FC
Kqbd VĐQG Ấn Độ - Chủ nhật, 20/10 Vòng 5
Mohammedan SC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Kerala Blasters FC
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.83
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.67
X
3.60
2
2.33
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Mohammedan SC Mohammedan SC
Phút
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Vanlalzuidika Chhakchhuak match yellow.png
11'
23'
match yellow.png Mohammed Azhar
Mirdzhalol Kosimov 1 - 0 match pen
28'
45'
match yellow.png Adrian Nicolas Luna Retamar
Carlos Franca match yellow.png
66'
67'
match goal 1 - 1 Kwame Peprah
Kiến tạo: Noah Sadaoui
Alexis Gomez match yellow.png
69'
75'
match goal 1 - 2 Jesus Jimenez
Kiến tạo: Naocha Singh
Samad Mallick match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Naocha Singh
90'
match yellow.png Som Kumar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mohammedan SC Mohammedan SC
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
348
 
Số đường chuyền
 
421
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
14
33
 
Long pass
 
29
98
 
Pha tấn công
 
107
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 3
9.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 57.33%
12 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mohammedan SC (7trận)
Chủ Khách
Kerala Blasters FC (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0