Mumbai City vs Kerala Blasters FC
Kqbd VĐQG Ấn Độ - Chủ nhật, 03/11 Vòng 7
Mumbai City
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Kerala Blasters FC 1
Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.04
O 3
0.97
U 3
0.85
1
1.57
X
3.90
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Mumbai City Mumbai City
Phút
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
8'
match yellow.png Kwame Peprah
Nikolaos Karelis 1 - 0
Kiến tạo: Lallianzuala Chhangte
match goal
9'
Yoell van Nieff match yellow.png
25'
33'
match yellow.png Danish Farooq Bhat
55'
match yellow.png Naocha Singh
Nikolaos Karelis 2 - 0 match pen
55'
57'
match pen 2 - 1 Jesus Jimenez
71'
match goal 2 - 2 Kwame Peprah
Kiến tạo: Adrian Nicolas Luna Retamar
72'
match yellow.pngmatch red Kwame Peprah
Nathan Rodrigues 3 - 2 match goal
75'
89'
match yellow.png Vibin Mohanan
Lallianzuala Chhangte 4 - 2 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mumbai City Mumbai City
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Sút Phạt
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
313
 
Số đường chuyền
 
360
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
6
31
 
Long pass
 
29
69
 
Pha tấn công
 
73
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
57.33% Kiểm soát bóng 57.33%
7.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mumbai City (7trận)
Chủ Khách
Kerala Blasters FC (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0