Kqbd VĐQG Lítva - Chủ nhật, 20/10 Vòng 33
Siauliai
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Suduva
Siauliu stadionas
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 2
0.79
U 2
1.01
1
2.15
X
2.80
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Siauliai Siauliai
Phút
Suduva Suduva
Rolandas Baravykas 1 - 0
Kiến tạo: Mantas Kuklys
match goal
1'
Mantas Kuklys 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Romanovskij
match goal
11'
Deividas Sesplaukis match yellow.png
30'
46'
match change Nicolai Solodovnicov
Ra sân: Zygimantas Baltrunas
Egidijus Vaitkunas match yellow.png
48'
50'
match yellow.png Klavs Kramens
Rolandas Baravykas match yellow.png
55'
56'
match pen 2 - 1 Steve Tevi Lawson
Simonas Paulius
Ra sân: Mantas Kuklys
match change
66'
Danielius Jarasius
Ra sân: Rolandas Baravykas
match change
66'
Gabrielius Micevicius
Ra sân: Deividas Sesplaukis
match change
66'
78'
match change Darius Stankevicius
Ra sân: Maksym Pyrogov
85'
match change Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi
Ra sân: Ernestas Burdzilauskas
85'
match change Aivars Emsis
Ra sân: Artem Fedorov
Eligijus Jankauskas
Ra sân: Davis Ikaunieks
match change
85'
Martynas Dapkus
Ra sân: Daniel Romanovskij
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Siauliai Siauliai
Suduva Suduva
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
69
 
Pha tấn công
 
76
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

61
Gustas Baliutavicius
44
Martynas Dapkus
29
Deividas Dovydaitis
17
Eligijus Jankauskas
27
Danielius Jarasius
9
Augustinas Klimavicius
32
Gabijus Micevicius
31
Gabrielius Micevicius
19
Simonas Paulius
28
Nauris Petkevicius
7
Justas Petravicius
Siauliai Siauliai 3-5-2
Suduva Suduva 4-1-4-1
1
Paukste
4
Olberkis
3
Gaspuitis
23
Baravykas
8
Vaitkunas
13
Romanovskij
88
Kuklys
33
Simkus
11
Sesplaukis
10
Ikaunieks
99
Kazlauskas
12
Zenkevicius
2
Burdzilauskas
18
Kramens
96
Zotko
4
Unuorah
8
Lawson
28
Burdzilauskas
5
Baltrunas
19
Filipavicius
14
Fedorov
13
Pyrogov

Substitutes

92
Augustas Dubickas
10
Aivars Emsis
17
Artem Kovbasa
94
Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi
66
Rokas Pacesa
9
Nicolai Solodovnicov
88
Darius Stankevicius
99
Vilius Stebrys
23
Ivan Stojanov
15
Aleksandar Zivanovic
Đội hình dự bị
Siauliai Siauliai
Gustas Baliutavicius 61
Martynas Dapkus 44
Deividas Dovydaitis 29
Eligijus Jankauskas 17
Danielius Jarasius 27
Augustinas Klimavicius 9
Gabijus Micevicius 32
Gabrielius Micevicius 31
Simonas Paulius 19
Nauris Petkevicius 28
Justas Petravicius 7
Suduva Suduva
92 Augustas Dubickas
10 Aivars Emsis
17 Artem Kovbasa
94 Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi
66 Rokas Pacesa
9 Nicolai Solodovnicov
88 Darius Stankevicius
99 Vilius Stebrys
23 Ivan Stojanov
15 Aleksandar Zivanovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
35.67% Kiểm soát bóng 34.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Siauliai (43trận)
Chủ Khách
Suduva (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
4
HT-H/FT-T
4
3
4
4
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
5
5
9
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
2
4
6
1