Suduva vs Banga Gargzdai
Kqbd VĐQG Lítva - Chủ nhật, 27/10 Vòng 34
Suduva 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Banga Gargzdai
Marijampoles futbolo arenos stadionas
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.85
O 2
0.90
U 2
0.90
1
2.05
X
3.00
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.57
-0
1.33
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Suduva Suduva
Phút
Banga Gargzdai Banga Gargzdai
21'
match yellow.png Cesinha
Giedrius Zenkevicius match yellow.png
21'
Tautvydas Burdzilauskas match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Matas Ramanauskas
Artem Fedorov
Ra sân: Artem Kovbasa
match change
46'
Motiejus Burba 1 - 0 match goal
50'
63'
match yellow.png Justinas Janusevskis
Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi
Ra sân: Nicolai Solodovnicov
match change
72'
72'
match change Maksim Andrejev
Ra sân: Aires Sousa
72'
match change Matas Ambrazaitis
Ra sân: Cesinha
Darius Stankevicius
Ra sân: Ernestas Burdzilauskas
match change
72'
74'
match yellow.png Natanas Zebrauskas
Artem Fedorov match yellow.png
74'
76'
match change Benas Satkus
Ra sân: Valdas Paulauskas
Darius Stankevicius 2 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Zivanovic
match goal
80'
Steve Tevi Lawson match yellow.png
82'
Tautvydas Burdzilauskas match yellow.pngmatch red
84'
90'
match change Karolis Toleikis
Ra sân: Ignas Venckus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Suduva Suduva
Banga Gargzdai Banga Gargzdai
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
76
 
Pha tấn công
 
63
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Zygimantas Baltrunas
92
Augustas Dubickas
10
Aivars Emsis
14
Artem Fedorov
18
Klavs Kramens
22
Igor Maksimovic
94
Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi
13
Maksym Pyrogov
88
Darius Stankevicius
99
Vilius Stebrys
23
Ivan Stojanov
21
Linas Zingertas
Suduva Suduva 4-1-2-3
Banga Gargzdai Banga Gargzdai 4-4-2
12
Zenkevicius
4
Unuorah
96
Zotko
15
Zivanovic
2
Burdzilauskas
8
Lawson
19
Filipavicius
28
Burdzilauskas
24
Burba
9
Solodovnicov
17
Kovbasa
55
Bertasius
13
Zebrauskas
15
Janusevskis
4
Lara
24
Shults
49
Cesinha
6
Ramanauskas
7
Norvilas
76
Sousa
37
Venckus
79
Paulauskas

Substitutes

57
Matas Ambrazaitis
17
Maksim Andrejev
19
Valdas Antuzis
12
Lukas Grinkevicius
10
Vaidas Magdusauskas
21
Karolis Pliuskys
5
Benas Satkus
1
Kornelijus Smilingis
11
Erikas Smulkys
20
Karolis Toleikis
32
Robertas Vezevicius
Đội hình dự bị
Suduva Suduva
Zygimantas Baltrunas 5
Augustas Dubickas 92
Aivars Emsis 10
Artem Fedorov 14
Klavs Kramens 18
Igor Maksimovic 22
Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi 94
Maksym Pyrogov 13
Darius Stankevicius 88
Vilius Stebrys 99
Ivan Stojanov 23
Linas Zingertas 21
Banga Gargzdai Banga Gargzdai
57 Matas Ambrazaitis
17 Maksim Andrejev
19 Valdas Antuzis
12 Lukas Grinkevicius
10 Vaidas Magdusauskas
21 Karolis Pliuskys
5 Benas Satkus
1 Kornelijus Smilingis
11 Erikas Smulkys
20 Karolis Toleikis
32 Robertas Vezevicius

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
34.33% Kiểm soát bóng 13%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Suduva (43trận)
Chủ Khách
Banga Gargzdai (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
3
HT-H/FT-T
4
4
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
3
HT-H/FT-H
9
3
5
6
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
6
1
6
7