Bảng xếp hạng FIFA Nam
XH | Tuyển QG | KV | Điểm | +/- | Điểm trước |
1 | New Zealand | Châu Úc | 1197 | 0 | 1197 |
2 | Quần đảo Solomon | Châu Úc | 1111 | -2 | 1111 |
3 | New Caledonia | Châu Úc | 1008 | 0 | 1008 |
4 | Tahiti | Châu Úc | 999 | 0 | 999 |
5 | Papua New Guinea | Châu Úc | 985 | -5 | 985 |
6 | Fiji | Châu Úc | 983 | 2 | 983 |
7 | Vanuatu | Châu Úc | 972 | -8 | 972 |
8 | Samoa | Châu Úc | 920 | 23 | 920 |
9 | Cook Islands | Châu Úc | 896 | 0 | 896 |
10 | American Samoa | Châu Úc | 890 | 0 | 890 |
11 | Tonga | Châu Úc | 833 | -23 | 833 |
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623